Đọc nhanh: 剪贴 (tiễn thiếp). Ý nghĩa là: cắt dán, trò chơi cắt dán (trò chơi của trẻ em, cắt hình người hoặc vật). Ví dụ : - 剪切所选内容并将其放入剪贴板 Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm. - 你想要大家做剪贴簿吗 Bạn có muốn một trạm sổ lưu niệm không?. - 你为我做了剪贴簿 Bạn đã làm một cuốn sổ lưu niệm cho tôi?
Ý nghĩa của 剪贴 khi là Động từ
✪ cắt dán
把资料从书报上剪下来,贴在卡片或本子上
- 剪切 所 选 内容 并 将 其 放入 剪贴板
- Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm
- 你 想要 大家 做 剪贴簿 吗
- Bạn có muốn một trạm sổ lưu niệm không?
- 你 为 我 做 了 剪贴簿
- Bạn đã làm một cuốn sổ lưu niệm cho tôi?
- 也许 我 是 在 做 剪贴簿
- Có lẽ tôi đang làm một cuốn sổ lưu niệm.
- 想 放进 你 的 剪贴簿 里 吗
- Một cái gì đó để ghi vào sổ lưu niệm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ trò chơi cắt dán (trò chơi của trẻ em, cắt hình người hoặc vật)
儿童的一种手工,用彩色的纸剪成人或东西的形象,贴在纸或别的东西上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪贴
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 妹妹 踩 在 凳子 上 贴 窗花
- Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 张贴 告示
- dán cáo thị
- 张贴 布告
- dán thông báo
- 钩 贴边
- viền mép
- 贴近生活
- gần gũi với cuộc sống
- 这棵树 被 修剪 得 有点儿 矮
- Cây đã được cắt tỉa ngắn một chút.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他 对 妻子 总是 很 体贴
- Anh ấy đối xử với vợ rất ân cần.
- 他 是 一个 体贴 的 爱人
- Anh ấy là người chồng chu đáo.
- 剪切 所 选 内容 并 将 其 放入 剪贴板
- Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm
- 也许 我 是 在 做 剪贴簿
- Có lẽ tôi đang làm một cuốn sổ lưu niệm.
- 你 为 我 做 了 剪贴簿
- Bạn đã làm một cuốn sổ lưu niệm cho tôi?
- 你 想要 大家 做 剪贴簿 吗
- Bạn có muốn một trạm sổ lưu niệm không?
- 想 放进 你 的 剪贴簿 里 吗
- Một cái gì đó để ghi vào sổ lưu niệm?
- 贴 好 所有 的 贴纸 后 , 我们 开始 组装 , 先 将 A1 粘到 枪 身上
- Sau khi dán tất cả các nhãn dán, chúng tôi bắt đầu lắp ráp, đầu tiên dán A1 vào thân súng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剪贴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剪贴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剪›
贴›