Đọc nhanh: 剩男 (thặng nam). Ý nghĩa là: chỉ đàn ông ngoài 30 nhưng vẫn còn độc thân; trai ế. Ví dụ : - 为什么数百万中国“剩男”找不到老婆? Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?. - 中国的“剩男”时代正式来临! Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
Ý nghĩa của 剩男 khi là Danh từ
✪ chỉ đàn ông ngoài 30 nhưng vẫn còn độc thân; trai ế
那些年龄在30岁以上还是单身的男性。
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剩男
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 她 的 哥哥 是 个 宅 男
- Anh trai của cô ấy là một trạch nam.
- 拜托 , 他 不是 我 男友
- Làm ơn, anh ta không phải bạn trai tôi đâu.
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 新娘 由 家人 送往 男家
- Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 她 嫌 她 男朋友 太矮
- Cô ấy chê bạn trai cô ấy quá thấp.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 肥胖 男孩 有 肥胖症
- Những chàng trai béo có bệnh béo phì.
- 男小囡
- bé trai; thằng nhóc.
- 我 伪装成 一名 芬兰 男爵
- Tôi đã đóng giả như một nam tước Phần Lan.
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 男女双方
- hai bên nam nữ.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 剩男 剩女 回家 过年 已成 难题 , 希望 父母 们 不要 杞人忧天
- Trai ế gái ế về quê ăn tết đã khó, hi vọng cha mẹ đừng nên lo xa.
- 你 是 一个 文静 、 内向 的 小男孩
- Bạn là một cậu bé điềm đạm, hướng nội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剩男
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剩男 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剩›
男›