Đọc nhanh: 吊带背心 (điếu đới bội tâm). Ý nghĩa là: Áo hai dây; áo yếm.
Ý nghĩa của 吊带背心 khi là Danh từ
✪ Áo hai dây; áo yếm
吊带背心是健康、典雅、时尚的一流精品,它把人体曲线和生理机能相结合,多了几分休闲和动感的意味。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊带背心
- 我 勒紧 背包 的 带子
- Tôi thít chặt dây balo.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 他 携带 了 一个 背包
- Anh ấy mang theo một cái ba lô.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 心里 感到 十分 慚愧 , 浃背汗流
- Trong lòng thấy rất hổ thẹn, cả người mồ hôi đầm đìa
- 她 背夫 弃子 太 狠心
- Cô ấy bỏ chồng bỏ con quá độc ác.
- 他 带 着 很大 的 野心 到 北京
- anh ấy đến Bắc Kinh với tham vọng lớn.
- 小心 , 背后 有车
- Cẩn thận, đằng sau có xe.
- 这 是 我 的 背心
- Đây là cái áo ba lỗ của tôi.
- 后 心窝儿 ( 背上 对 着 心脏 的 部位 )
- vùng sau tim
- 这是 一件 蓝色 的 背心
- Đây là cái áo ba lỗ màu xanh lam.
- 这是 一件 非常 好看 的 背心
- Đây là một cai áo ba lỗ rất đẹp.
- 当面 说话 面 带笑 , 背后 怀揣 杀人 刀
- Bề ngoài thơn thớt nói cười,. Mà trong nham hiểm giết người không dao
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 我 拒绝 做 违背良心 的 事
- Tôi từ chối làm những việc trái với lương tâm.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 良好 的 心态 带来 幸运
- Tâm trạng tích cực mang lại vận may.
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吊带背心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊带背心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
带›
⺗›
心›
背›