Đọc nhanh: 男厕所 (nam xí sở). Ý nghĩa là: WC nam; nhà vệ sinh nam.
Ý nghĩa của 男厕所 khi là Danh từ
✪ WC nam; nhà vệ sinh nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男厕所
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 厕所 在 那边
- Nhà vệ sinh ở bên kia.
- 我 把 厕所 打扫 得 干干净净
- Tôi dọn dẹp nhà vệ sinh rất sạch sẽ.
- 如果 在 厕所 里 遇到 恐怖分子 就 把 他 溺死 在 马桶 里
- Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.
- 我 正在 打扫 厕所
- Tôi đang dọn dẹp nhà vệ sinh.
- 我 憋不住 了 ( 要 小便 ) 得 找个 厕所
- Tôi không thể nhịn được nữa (muốn đi tiểu), tôi phải tìm một nhà vệ sinh.
- 这是 男厕所 , 那 是 女厕所
- Đây là nhà vệ sinh nam, kia là nhà vệ sinh nữ.
- 并非 所有 的 传统 社会 都 重男轻女
- Không phải tất cả xã hội truyền thống đều trọng nam khinh nữ.
- 厕所 紧急事件
- Chúng tôi có một trường hợp khẩn cấp trong phòng tắm.
- 他 躲 到 厕所 里
- Anh ấy trốn vào nhà vệ sinh.
- 他 去 了 趟 厕所
- Anh ấy đi vào nhà vệ sinh.
- 这里 有个 厕所
- Đây có một nhà vệ sinh.
- 我要 马上 上 厕所
- Tôi phải đi vệ sinh ngay lập tức.
- 请问 , 厕所 在 哪里 ?
- Xin hỏi; nhà vệ sinh ở đâu?
- 他 去 厕所 拉一泡 屎
- Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.
- 请问 哪里 有 女厕所 ?
- Xin hỏi nhà vệ sinh nữ ở đâu?
- 他 正在 为 厕所 消毒
- Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.
- 最近 的 公共厕所 在 车站
- Nhà vệ sinh công cộng gần nhất nằm ở nhà ga.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 男厕所
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男厕所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厕›
所›
男›