Đọc nhanh: 剩下 (thặng hạ). Ý nghĩa là: thừa; thừa lại; thừa ra; còn lại; chừa lại. Ví dụ : - 他剩下的钱不够花。 Tiền còn lại của anh ấy không đủ tiêu.. - 剩下的时间不多了。 Thời gian còn lại không nhiều.. - 剩下的椅子被拿走了。 Những chiếc ghế thừa đã bị lấy đi.
Ý nghĩa của 剩下 khi là Động từ
✪ thừa; thừa lại; thừa ra; còn lại; chừa lại
消耗和使用后作为剩余留下
- 他 剩下 的 钱 不够 花
- Tiền còn lại của anh ấy không đủ tiêu.
- 剩下 的 时间 不多 了
- Thời gian còn lại không nhiều.
- 剩下 的 椅子 被 拿走 了
- Những chiếc ghế thừa đã bị lấy đi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剩下
- 剩下 的 椅子 被 拿走 了
- Những chiếc ghế thừa đã bị lấy đi.
- 装 了 六盒 , 还 剩下 这点儿 零 头儿
- đóng đủ vào sáu hộp, còn dư (lẻ) lại một ít.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 剩下 的 扫尾 活儿 由 我们 小组 包干
- tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
- 冬天 叶子 全掉 了 , 只 剩下 光秃秃 的 树枝
- mùa đông lá cây rụng hết, chỉ còn trơ lại những cành cây trơ trụi.
- 剩下 的 这点儿 您 包圆儿 吧
- còn lại chút này cô mua hết nhé
- 剩下 的 零碎 活儿 我 包圆儿
- mấy việc vặt còn lại tôi thầu hết cho
- 这瓶水 剩下 什二
- Chai nước này còn 1/2 nước.
- 这座 古老 的 城堡 只 剩下 几处 废墟
- Tòa lâu đài cổ lão này chỉ còn thừa lại một số tàn tích.
- 眉毛 脱 了 , 只 剩下 两道 肉岗儿
- Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.
- 只 剩下 有数 的 几天 了 , 得 加把劲 儿
- chỉ còn lại vài hôm, phải gắng sức thêm chút nữa.
- 他家 只 剩下 他 一个 光杆儿
- nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.
- 留 五个 人 打场 , 下 剩 的 人 到 地理 送 肥料
- giữ lại năm người đập lúa, những người còn lại đi ra đồng bón phân.
- 剩下 的 时间 不多 了
- Thời gian còn lại không nhiều.
- 他 剩下 的 钱 不够 花
- Tiền còn lại của anh ấy không đủ tiêu.
- 他 把 剩下 的 茶 一饮而尽 便 出去 了
- Anh uống nốt phần trà còn lại và đi ra ngoài.
- 当日 巍峨 的 宫殿 , 如今 只 剩下 一点儿 残迹 了
- cung điện nguy nga ngày ấy, nay chỉ còn sót lại chút tàn tích.
- 剩下 的 票 数量 很 有限
- Số lượng vé còn lại rất có hạn.
- 墙 砌 好 了 , 就 剩下 溜 缝 了
- Tường xây xong rồi, chỉ còn trát nữa thôi.
- 西瓜 吃 完 了 , 只 剩下 一个 空売
- Ăn hết dưa hấu rồi chỉ còn lại 1 cái vỏ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剩下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剩下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
剩›