Đọc nhanh: 卧槽 (ngoạ tào). Ý nghĩa là: wow; vãi; ôi trời; má ơi. Ví dụ : - 卧槽,这么贵! Vãi, đắt thế!. - 卧槽,你看那是什么? Ôi trời, cậu xem kia là cái gì?. - 卧槽,这电影太好看了! Ôi trời, phim này hay quá!
Ý nghĩa của 卧槽 khi là Thán từ
✪ wow; vãi; ôi trời; má ơi
表示惊讶的叹词
- 卧槽 , 这么 贵
- Vãi, đắt thế!
- 卧槽 , 你 看 那 是 什么 ?
- Ôi trời, cậu xem kia là cái gì?
- 卧槽 , 这 电影 太 好看 了 !
- Ôi trời, phim này hay quá!
- 卧槽 , 他 有 女朋友 了 !
- Vãi, anh ấy có bạn gái rồi!
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧槽
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 我 爱 我 的 卧室
- Tôi yêu phòng ngủ của tôi.
- 小猫 安静 地卧 着 睡
- Con mèo nhỏ nằm yên ngủ.
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
- 卧槽 , 这么 贵
- Vãi, đắt thế!
- 我们 把 凹室 分 隔开 作 另 一间 卧室
- Chúng tôi chia cái hốc để làm một phòng ngủ khác.
- 妈妈 轻轻 卧下 宝宝
- Mẹ nhẹ nhàng đặt bé xuống.
- 爸爸 的 卧 简洁 明亮
- Phòng ngủ của bố đơn giản và sáng sủa.
- 爸爸 刚刚 卧好 鸡蛋
- Bố vừa trần xong trứng gà.
- 苍石 卧 在 路边
- Đá xám nằm ven đường.
- 她 的 卧室 很 干净
- Phòng ngủ của cô ấy rất sạch sẽ.
- 这 头牛 老是 跳槽
- Con bò này cứ luôn nhảy máng.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 卧铺 车厢 很 舒适
- Toa giường nằm rất thoải mái.
- 卧槽 , 他 有 女朋友 了 !
- Vãi, anh ấy có bạn gái rồi!
- 卧槽 , 你 看 那 是 什么 ?
- Ôi trời, cậu xem kia là cái gì?
- 卧槽 , 这 电影 太 好看 了 !
- Ôi trời, phim này hay quá!
- 他 得 了 伤寒病 , 卧床 五个 多月 , 尽管 活 下来 了 , 但 左腿 瘫痪 了
- Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卧槽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卧槽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卧›
槽›