Đọc nhanh: 前来 (tiền lai). Ý nghĩa là: đến (chính thức). Ví dụ : - 她前来寻求帮助。 Cô ấy đến để tìm kiếm sự giúp đỡ.. - 我们欢迎您前来参加。 Chúng tôi hoan nghênh bạn đến tham gia.. - 许多人前来参观展览。 Nhiều người đến tham quan triển lãm.
Ý nghĩa của 前来 khi là Động từ
✪ đến (chính thức)
向说话者的处所和方向来
- 她 前来 寻求 帮助
- Cô ấy đến để tìm kiếm sự giúp đỡ.
- 我们 欢迎您 前来 参加
- Chúng tôi hoan nghênh bạn đến tham gia.
- 许多 人 前来 参观 展览
- Nhiều người đến tham quan triển lãm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前来
- 事前 要 三思 , 免得 将来 后悔
- việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.
- 把 以前 的 事全 给 抖搂 出来
- vạch trần mọi chuyện trước đây.
- 前无古人 , 后无来者
- không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.
- 后来 的 计划 比 以前 更 详细
- Kế hoạch sau này chi tiết hơn trước.
- 后来居上 是 一种 鼓舞 人 向前 看 的 说法
- 'lớp trẻ hơn người già' là một cách nói để động viên mọi người nhìn về tương lai.
- 小狗 在 我 面前 跑来跑去
- Con chó nhỏ chạy qua lại trước mặt tôi.
- 前面 不能 通行 , 拐回来 吧
- Phía trước không đi được, quành lại thôi!
- 前边 走 过来 一伙 子人
- Phía trước bước đến 1 đám người.
- 前来 吊唁 逝者
- Đến thăm hỏi người qua đời.
- 从前 他俩 合不来 , 彼此 不 搭腔
- trước kia hai người bất hoà, không nói chuyện với nhau.
- 她 前来 寻求 帮助
- Cô ấy đến để tìm kiếm sự giúp đỡ.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 我 是 来 冰释 前嫌 的
- Tôi đến đây để chôn cái hầm.
- 她 是从 辛辛那提 驱车 前来 的
- Cô ấy lái xe đến từ Cincinnati.
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 带些 故乡 的 土产 来 孝敬 老前辈
- Mang theo một số sản vật địa phương từ quê hương để biếu tặng những người lớn tuổi của bạn.
- 邻里 纷纷 前来 祝贺
- những người đồng hương tấp nập đến chúc mừng.
- 你 提前 一个 小时 来 吧
- Bạn đến trước một tiếng nhé!
- 我 前来 寻求 波塞冬 的 智慧
- Tôi đến để tìm kiếm sự thông thái của Poseidon.
- 请 著人 前来 领取
- Hãy cử ai đó đến đây để lấy nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
来›