Đọc nhanh: 创伤 (sáng thương). Ý nghĩa là: vết thương; thương tích, vết thương; sự tổn thương (bên trong). Ví dụ : - 创伤的护理很重要。 Việc chăm sóc vết thương rất quan trọng.. - 她的创伤愈合得很快。 Vết thương của cô ấy lành lại rất nhanh.. - 他受了严重的创伤。 Anh ấy đã bị vết thương nghiêm trọng.
Ý nghĩa của 创伤 khi là Danh từ
✪ vết thương; thương tích
身体上受伤的地方,一般指外伤
- 创伤 的 护理 很 重要
- Việc chăm sóc vết thương rất quan trọng.
- 她 的 创伤 愈合 得 很快
- Vết thương của cô ấy lành lại rất nhanh.
- 他 受 了 严重 的 创伤
- Anh ấy đã bị vết thương nghiêm trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vết thương; sự tổn thương (bên trong)
比喻精神上受到的伤害或物质上遭受的破坏
- 精神创伤 难以 表达
- Vết thương tinh thần khó diễn tả.
- 心灵 创伤 让 她 孤独
- Vết thương tâm hồn khiến cô ấy cô đơn.
- 战争 创伤 不会 消失
- Vết thương chiến tranh sẽ không biến mất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创伤
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 用爱 弥合 创伤
- Dùng tình yêu bù đắp vết thương.
- 只是 皮 外伤
- Đó là một vết thương bề ngoài.
- 父母 为 孩子 而 伤心
- Bố mẹ đau lòng vì con cái.
- 他 为 失去 工作 而 伤心
- Anh ấy đau lòng vì mất việc.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 战争 创伤 不会 消失
- Vết thương chiến tranh sẽ không biến mất.
- 疗愈 创伤
- Hàn gắn vết thương.
- 害得 你 只会 吐 单音节 词 的 头部 创伤
- Bất cứ chấn thương nào ở đầu đều biến bạn thành một con goon đơn âm.
- 和 肉体 的 疾病 相比 , 更难 医治 的 是 精神创伤
- So với các bệnh về thể chất, việc điều trị chấn thương khó khăn hơn.
- 精神创伤 难以 表达
- Vết thương tinh thần khó diễn tả.
- 她 的 创伤 愈合 得 很快
- Vết thương của cô ấy lành lại rất nhanh.
- 他 的 创伤 很 严重
- Vết thương của anh ấy rất nghiêm trọng.
- 他 受 了 严重 的 创伤
- Anh ấy đã bị vết thương nghiêm trọng.
- 创伤 的 护理 很 重要
- Việc chăm sóc vết thương rất quan trọng.
- 心灵 创伤 让 她 孤独
- Vết thương tâm hồn khiến cô ấy cô đơn.
- 他 的 心灵 受到 了 极大 的 创伤
- Tâm hồn của anh ấy bị tổn thương rất lớn.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 时间 好比 是 一剂 良药 它 能 抚平 心灵 的 创伤
- Thời gian giống như một liều thuốc tốt, nó có thể chữa lành vết thương tâm hồn.
- 我 赞赏 你 的 创意
- Tôi tán thưởng ý tưởng sáng tạo của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 创伤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 创伤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
创›
bầm tím; giập; bong gân; trặc; thâm tím; thâm; méo mó; sứt sẹolàm tổn thương (tính tích cực, chí tiến thủ); làm giập; làm hư hại; làm hỏng; gây thiệt hại; gây tổn hại
hãm hại; vu khống hãm hại
đau vì bị thươngđau khổ
vết thương; thương tích; cảnh tan hoang; cảnh tiêu điều; cảnh hoang tàng; cảnh tàn pháchốc lở