Hán tự: 创 伤 后 心 理 压 力 紧 张 综 合 症
Đọc nhanh: 创伤后心理压力紧张综合症 (sáng thương hậu tâm lí áp lực khẩn trương tống hợp chứng). Ý nghĩa là: rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD).
Ý nghĩa của 创伤后心理压力紧张综合症 khi là Câu thường
✪ rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD)
post-traumatic stress disorder (PTSD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创伤后心理压力紧张综合症
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 用爱 弥合 创伤
- Dùng tình yêu bù đắp vết thương.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 肉芽 ( 伤口 愈合 后 多长 出 的 肉 )
- mầm thịt
- 她 的 心情 交集 着 欢欣 和 紧张
- Tâm trạng của cô ấy xen lẫn hân hoan và lo lắng.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 她 努力 克服 心理 包袱
- Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.
- 由于 电力 发展 滞后 , 致使 电力供应 紧张
- do điện lực kém phát triển, cho nên điện cung cấp rất hạn hẹp.
- 这是 空巢 综合症
- Đây là hội chứng tổ trống.
- 这是 压力 , 这是 张力
- Đây là áp lực, đây là lực căng.
- 压力 极小 无需 担心
- Áp lực rất nhỏ không cần lo lắng.
- 伤口 需要 紧急 处理
- Vết thương cần nhanh chóng cứu chữa.
- 他 有 一点 心理压力
- Anh ấy có chút áp lực tâm lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 创伤后心理压力紧张综合症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 创伤后心理压力紧张综合症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
创›
力›
压›
合›
后›
张›
⺗›
心›
理›
症›
紧›
综›