Hán tự: 划
Đọc nhanh: 划 (hoa.hoạ.hoạch). Ý nghĩa là: vạch; tách; đánh dấu, kế hoạch; dự kiến; dự định, phân bổ; phân chia. Ví dụ : - 项目已划归地方领导。 Dự án đã được phân chia cho lãnh đạo địa phương.. - 这些改革划时代变革。 Những cải cách này mang tính thời đại.. - 我们需要策划活动。 Chúng tôi cần lập kế hoạch cho hoạt động.
Ý nghĩa của 划 khi là Động từ
✪ vạch; tách; đánh dấu
把整体分开
- 项目 已 划归 地方 领导
- Dự án đã được phân chia cho lãnh đạo địa phương.
- 这些 改革 划时代 变革
- Những cải cách này mang tính thời đại.
✪ kế hoạch; dự kiến; dự định
谋划;计划
- 我们 需要 策划 活动
- Chúng tôi cần lập kế hoạch cho hoạt động.
- 他 策划 了 一个 大 项目
- Anh ấy đã lập kế hoạch cho một dự án lớn.
✪ phân bổ; phân chia
(把账目或钱物)分出来拨给
- 银行 将 划拨 资金 到 项目
- Ngân hàng sẽ phân bổ vốn cho dự án.
- 企业 需要 划拨 更 多 资金
- Doanh nghiệp cần phân bổ thêm vốn.
Ý nghĩa của 划 khi là Danh từ
✪ họ Hoạch
姓
- 他 姓划
- Anh ấy họ Hoạch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 莫要 捣坏 计划
- Đừng làm rối kế hoạch.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 划定 国界
- hoạch định biên giới hai nước.
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
- 我 已经 安排 好 下周 的 计划 了
- Tôi đã sắp xếp xong kế hoạch tuần sau.
- 你 没事 把 里 外屋 划拉 划拉
- anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.
- 我们 计划 去宁 旅游
- Chúng tôi tính đi Nam Kinh du lịch.
- 我们 计划 去 六安 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch đến Lục An.
- 早安 , 今天 你 有 什么 计划 ?
- Chào buổi sáng, hôm nay bạn có kế hoạch gì?
- 一揽子 计划 ( 总 的 计划 )
- bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.
- 定 计划
- định kế hoạch
- 我们 需要 合计 一下 计划
- Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch.
- 爷爷 在划 玻璃
- Ông đang cắt thủy tinh.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 划
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 划 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›