Đọc nhanh: 分事 (phận sự). Ý nghĩa là: Việc thuộc về phần mình; chức phận. ◇Mặc Tử 墨子: Nông phu tảo xuất mộ nhập; canh giá thụ nghệ;...; thử kì phận sự dã 農夫蚤出暮入; 耕稼樹藝;...; 此其分事也 (Phi lạc thượng 非樂上) Nông phu sớm đi chiều về; cày cấy trồng trọt;...; đó là phận sự của nhà nông..
Ý nghĩa của 分事 khi là Động từ
✪ Việc thuộc về phần mình; chức phận. ◇Mặc Tử 墨子: Nông phu tảo xuất mộ nhập; canh giá thụ nghệ;...; thử kì phận sự dã 農夫蚤出暮入; 耕稼樹藝;...; 此其分事也 (Phi lạc thượng 非樂上) Nông phu sớm đi chiều về; cày cấy trồng trọt;...; đó là phận sự của nhà nông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分事
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 他 心事重重 , 颜色 十分 愁苦
- Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 说话 做事 严守 分际
- lời nói và việc làm phải chừng mực.
- 他 做 错 了 事 还 竭力 为 自己 分辩
- anh ta làm hỏng việc mà còn cố biện bạch cho mình.
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 这件 事 我 有 百分之百 的 把握 准 能 成功
- việc này tôi ăn chắc sẽ thành công
- 事故 发生 在 9 点 30 分 左右
- Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.
- 我们 般 愉快 地 分享 故事
- Chúng tôi vui vẻ chia sẻ câu chuyện.
- 帮 他 点 忙 , 也 是 我们 应分 的 事
- giúp anh ấy một tý cũng là bổn phận của chúng ta.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 这件 事 让 我 十分 委屈
- Việc này khiến tôi vô cùng ấm ức.
- 这 人 做事 十分 污
- Người này làm việc rất tham lam.
- 这 几件事 , 咱们 分 分工 吧
- mấy việc này, chúng ta phân công đi.
- 给 顾客 介绍 商品 是 我们 销售员 应分 的 事
- giới thiệu sản phẩm tới khách hàng là việc mà nhân viên bán hàng của chúng ta nên làm.
- 小华 做事 没有 分寸 , 往往 顾此失彼
- Tiểu Hoa làm việc không biết chừng mực, luôn được cái này lại mất cái kia
- 他们 有缘分 成为 同事
- Họ có duyên phận để trở thành đồng nghiệp.
- 那 故事 十分 奇异
- Câu chuyện đó rất kỳ lạ.
- 他 仔细 分辨 事物 的 曲直
- Anh ta cẩn thận phân biệt đúng sai của sự vật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
分›