Đọc nhanh: 出神入化 (xuất thần nhập hoá). Ý nghĩa là: tuyệt diệu; tuyệt vời; xuất sắc; cao cả; tráng lệ; nguy nga. Ví dụ : - 这一支曲子演奏得出神入化,听众被深深地吸引住了。 bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.
Ý nghĩa của 出神入化 khi là Thành ngữ
✪ tuyệt diệu; tuyệt vời; xuất sắc; cao cả; tráng lệ; nguy nga
形容技艺达到了绝妙的境界
- 这 一支 曲子 演奏 得 出神入化 , 听众 被 深深地 吸引住 了
- bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出神入化
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 这出 戏 我们 越 看 越 入味
- vở kịch này càng xem càng hấp dẫn.
- 出神入化
- xuất thần nhập hóa
- 她 眼神 显露出 喜悦
- Trong ánh mắt cô ấy hiện ra sự vui mừng.
- 他 的 眼神 露出 了 不安
- Ánh mắt của anh ấy lộ ra sự bất an.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 化验 结果 出 了 吗 ?
- Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 神秘 的 廌 出现 了
- Kỳ lân thần bí xuất hiện rồi.
- 院子 前后 有门 , 出入 很 便宜
- Sân có cửa ở phía trước và sau, ra vào rất thuận tiện.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 眉梢 间 显露出 忧郁 的 神色
- trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 他 越 说 越 起劲 , 大家 越 听 越 入神
- anh ấy càng nói càng hăng, mọi người càng thích nghe.
- 越 慌神儿 , 越 容易 出错
- càng hoang mang thì càng dễ xảy ra sai lầm.
- 问题 已经 摆出来 , 矛盾 更加 表面化 了
- vấn đề đã bày ra, mâu thuẫn càng lộ rõ
- 他 的 演技 已经 达到 出神入化 的 境界
- kỹ thuật biểu diễn của anh ấy đã đạt đến trình độ xuất thần kỳ diệu.
- 这 一支 曲子 演奏 得 出神入化 , 听众 被 深深地 吸引住 了
- bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出神入化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出神入化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
出›
化›
神›