Đọc nhanh: 出口 (xuất khẩu). Ý nghĩa là: nói; nói ra, xuất khẩu, rời cảng (tàu, thuyền). Ví dụ : - 他出口就是好话。 Anh ấy nói ra là lời hay.. - 她出口成章,真厉害。 Cô ấy nói ra thành văn, thật lợi hại.. - 我们的产品出口到美国。 Sản phẩm của chúng tôi xuất khẩu sang Mỹ.
Ý nghĩa của 出口 khi là Động từ
✪ nói; nói ra
(话)说出口来
- 他 出口 就是 好话
- Anh ấy nói ra là lời hay.
- 她 出口成章 , 真 厉害
- Cô ấy nói ra thành văn, thật lợi hại.
✪ xuất khẩu
本国或本地区的商品输出到国外或其他地区销售
- 我们 的 产品 出口 到 美国
- Sản phẩm của chúng tôi xuất khẩu sang Mỹ.
- 他们 开始 出口 农产品
- Họ bắt đầu xuất khẩu nông sản.
- 这家 公司 出口 纺织品
- Công ty này xuất khẩu hàng dệt may.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ rời cảng (tàu, thuyền)
(船舶)开出港口
- 这艘 船 准备 出口
- Con tàu này chuẩn bị rời cảng.
- 天气 好 , 船 可以 出口 了
- Thời tiết tốt, tàu có thể rời cảng rồi.
Ý nghĩa của 出口 khi là Danh từ
✪ cửa ra; lối ra
通向外面的门或通道
- 地铁 出口 就 在 前面
- Lối ra của tàu điện ngầm ngay phía trước.
- 商场 有 多个 出口
- Trung tâm thương mại có nhiều lối ra.
- 这个 出口 通向 停车场
- Lối ra này dẫn đến bãi đậu xe.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出口
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 出口伤人
- Mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 她 戴 着 口罩 出门
- Cô ấy đeo khẩu trang ra ngoài.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 脱口而出
- buột miệng nói ra
- 出口成章
- xuất khẩu thành thơ
- 出口成章
- Xuất khẩu thành thơ.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 他 扒拉 了 两口 饭 就 跑出去 了
- nó và vài miếng cơm rồi bỏ chạy ra ngoài chơi.
- 大门 锁上 了 , 但是 我们 从 篱笆 的 缺口 中 钻 了 出去
- Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.
- 会场 的 出口
- Lối ra của hội trường.
- 她 出口成章 , 真 厉害
- Cô ấy nói ra thành văn, thật lợi hại.
- 肉芽 ( 伤口 愈合 后 多长 出 的 肉 )
- mầm thịt
- 车站 出口
- Cửa ra nhà ga.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
口›