出口限额制度 chūkǒu xiàn'é zhìdù

Từ hán việt: 【xuất khẩu hạn ngạch chế độ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "出口限额制度" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xuất khẩu hạn ngạch chế độ). Ý nghĩa là: Chế độ hạn chế mức xuất khẩu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 出口限额制度 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 出口限额制度 khi là Danh từ

Chế độ hạn chế mức xuất khẩu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出口限额制度

  • - 宗族 zōngzú 制度 zhìdù

    - chế độ họ hàng/gia đình trị.

  • - 父系 fùxì 家族制度 jiāzúzhìdù

    - chế độ gia tộc phụ hệ

  • - 现在 xiànzài 公司 gōngsī 出口 chūkǒu 毛绒玩具 máoróngwánjù 数量 shùliàng 很少 hěnshǎo

    - Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.

  • - 越南 yuènán shì 社会主义 shèhuìzhǔyì 制度 zhìdù

    - Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.

  • - 研究 yánjiū 资本主义 zīběnzhǔyì 制度 zhìdù

    - Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.

  • - 出口税 chūkǒushuì

    - Thuế xuất khẩu.

  • - 出口货 chūkǒuhuò

    - Hàng xuất khẩu.

  • - 脱口而出 tuōkǒuérchū

    - buột miệng nói ra

  • - 出口成章 chūkǒuchéngzhāng

    - Xuất khẩu thành thơ.

  • - 人口密度 rénkǒumìdù

    - mật độ nhân khẩu.

  • - 出奇制胜 chūqízhìshèng

    - đánh bất ngờ giành thắng lợi

  • - 资本主义 zīběnzhǔyì 制度 zhìdù 固有 gùyǒu de 矛盾 máodùn

    - mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.

  • - 机场 jīchǎng jiāng 严格 yángé 安全 ānquán 制度 zhìdù

    - Sân bay sẽ thắt chặt hệ thống an ninh.

  • - 新旧社会 xīnjiùshèhuì 比照 bǐzhào jiù 看出 kànchū le 社会主义 shèhuìzhǔyì 制度 zhìdù de 优越性 yōuyuèxìng

    - so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.

  • - jiù 制度 zhìdù yào 灭亡 mièwáng xīn 制度 zhìdù yào 出世 chūshì le

    - Chế độ cũ sẽ bị diệt vong, chế độ mới sẽ được ra đời.

  • - 越南 yuènán duì 中国 zhōngguó de 查鱼 cháyú 出口额 chūkǒué 达近 dájìn 3.86 亿美元 yìměiyuán

    - Xuất khẩu cá Tra của Việt Nam sang Trung Quốc lên tới gần 386 triệu đô la Mỹ.

  • - 本月 běnyuè de 网络流量 wǎngluòliúliàng 超出 chāochū le 限制 xiànzhì

    - Lưu lượng mạng tháng này đã vượt quá giới hạn.

  • - 政府 zhèngfǔ jiāng 制定 zhìdìng 法规 fǎguī 限制 xiànzhì 枪支 qiāngzhī 出售 chūshòu

    - Chính phủ sẽ ban hành quy định hạn chế việc bán súng.

  • - dào 国外 guówài 旅行 lǚxíng 允许 yǔnxǔ 携带 xiédài de 款额 kuǎné 有所 yǒusuǒ 限制 xiànzhì

    - Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.

  • - 这个 zhègè 司机 sījī shì 遵守 zūnshǒu 速度限制 sùdùxiànzhì de rén

    - Người lái xe này là người không tuân thủ giới hạn tốc độ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 出口限额制度

Hình ảnh minh họa cho từ 出口限额制度

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出口限额制度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:フ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLAV (弓中日女)
    • Bảng mã:U+9650
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao