Đọc nhanh: 凝固 (ngưng cố). Ý nghĩa là: cứng lại; đông đặc; ngưng kết; kết tinh , ngưng trệ; đông cứng; cứng nhắc. Ví dụ : - 油类在低温下也会凝固。 Dầu đông đặc ở nhiệt độ thấp.. - 盐分会凝固成晶体。 Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.. - 牛奶加热后会凝固。 Sữa khi đun nóng sẽ đông lại.
Ý nghĩa của 凝固 khi là Động từ
✪ cứng lại; đông đặc; ngưng kết; kết tinh
由液体变成固体
- 油类 在 低温 下 也 会 凝固
- Dầu đông đặc ở nhiệt độ thấp.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 牛奶 加热 后 会 凝固
- Sữa khi đun nóng sẽ đông lại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ngưng trệ; đông cứng; cứng nhắc
比喻固定不动或停滞不前
- 思想 凝固 了 , 创新 就 停止 了
- Tư duy cứng nhắc, đổi mới sẽ ngừng lại.
- 经济 发展 已经 凝固
- Kinh tế đã rơi vào tình trạng trì trệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝固
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 我 固辞 他
- Tôi khăng khăng từ chối anh ta.
- 凝神 思索
- chăm chú suy ngẫm.
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 凝神 谛视
- nhìn chăm chú
- 那 堵墙 挺 犀固
- Bức tường đó khá kiên cố.
- 顽固 守旧
- ngoan cố thủ cựu.
- 固守 阵地
- cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 椅子 的 腿 儿 稳固 吗 ?
- Chân ghế có vững không?
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 水泥 已经 凝固 了
- Xi măng đã cứng lại rồi.
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 经济 发展 已经 凝固
- Kinh tế đã rơi vào tình trạng trì trệ.
- 油类 在 低温 下 也 会 凝固
- Dầu đông đặc ở nhiệt độ thấp.
- 牛奶 加热 后 会 凝固
- Sữa khi đun nóng sẽ đông lại.
- 思想 凝固 了 , 创新 就 停止 了
- Tư duy cứng nhắc, đổi mới sẽ ngừng lại.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
- 孩子 们 凝神 聆听 故事
- Các em bé chăm chú lắng nghe câu chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凝固
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凝固 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凝›
固›