凝固剂 nínggù jì

Từ hán việt: 【ngưng cố tễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凝固剂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngưng cố tễ). Ý nghĩa là: chất làm đông, chất đông đặc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凝固剂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 凝固剂 khi là Danh từ

chất làm đông

coagulant

chất đông đặc

solidifying agent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝固剂

  • - 根深柢固 gēnshēndǐgù

    - thâm căn cố đế

  • - 桌面 zhuōmiàn xuǎn 防水 fángshuǐ 胶剂 jiāojì

    - Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.

  • - 莎拉 shālā de 头发 tóufà 留下 liúxià le 一点 yìdiǎn 类似 lèisì 凝胶 níngjiāo de 东西 dōngxī

    - Sarah có một số loại gel trên tóc.

  • - 固辞 gùcí

    - Tôi khăng khăng từ chối anh ta.

  • - 凝神 níngshén 思索 sīsuǒ

    - chăm chú suy ngẫm.

  • - 防冻剂 fángdòngjì

    - thuốc chống đóng băng.

  • - 这个 zhègè 架子 jiàzi hěn 牢固 láogù

    - Cái giá này rất vững chắc.

  • - 艾哇泰 àiwatài shì 选择性 xuǎnzéxìng 5 羟色胺 qiǎngsèàn zài 摄取 shèqǔ 抑制剂 yìzhìjì

    - Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.

  • - 固定 gùdìng 财产 cáichǎn 清册 qīngcè

    - sổ ghi chép tài sản cố định.

  • - 面剂 miànjì ér 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Cục bột được đặt trên bàn.

  • - 盐分 yánfèn huì 凝固 nínggù chéng 晶体 jīngtǐ

    - Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.

  • - 水泥 shuǐní 已经 yǐjīng 凝固 nínggù le

    - Xi măng đã cứng lại rồi.

  • - 液体 yètǐ zài 低温 dīwēn xià 凝固 nínggù

    - Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.

  • - 经济 jīngjì 发展 fāzhǎn 已经 yǐjīng 凝固 nínggù

    - Kinh tế đã rơi vào tình trạng trì trệ.

  • - 油类 yóulèi zài 低温 dīwēn xià huì 凝固 nínggù

    - Dầu đông đặc ở nhiệt độ thấp.

  • - 牛奶 niúnǎi 加热 jiārè hòu huì 凝固 nínggù

    - Sữa khi đun nóng sẽ đông lại.

  • - 思想 sīxiǎng 凝固 nínggù le 创新 chuàngxīn jiù 停止 tíngzhǐ le

    - Tư duy cứng nhắc, đổi mới sẽ ngừng lại.

  • - 铁水 tiěshuǐ 灌注 guànzhù dào 砂型 shāxíng 凝固 nínggù hòu jiù chéng le 铸件 zhùjiàn

    - rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.

  • - NP300 属于 shǔyú 高固 gāogù 成份 chéngfèn 快速 kuàisù 接着 jiēzhe de 接着 jiēzhe

    - NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung

  • - 孩子 háizi men 凝神 níngshén 聆听 língtīng 故事 gùshì

    - Các em bé chăm chú lắng nghe câu chuyện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凝固剂

Hình ảnh minh họa cho từ 凝固剂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凝固剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+14 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Ngưng
    • Nét bút:丶一ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMPKO (戈一心大人)
    • Bảng mã:U+51DD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WJR (田十口)
    • Bảng mã:U+56FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao