Đọc nhanh: 凝固剂 (ngưng cố tễ). Ý nghĩa là: chất làm đông, chất đông đặc.
Ý nghĩa của 凝固剂 khi là Danh từ
✪ chất làm đông
coagulant
✪ chất đông đặc
solidifying agent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝固剂
- 根深柢固
- thâm căn cố đế
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 我 固辞 他
- Tôi khăng khăng từ chối anh ta.
- 凝神 思索
- chăm chú suy ngẫm.
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 这个 架子 很 牢固
- Cái giá này rất vững chắc.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 水泥 已经 凝固 了
- Xi măng đã cứng lại rồi.
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 经济 发展 已经 凝固
- Kinh tế đã rơi vào tình trạng trì trệ.
- 油类 在 低温 下 也 会 凝固
- Dầu đông đặc ở nhiệt độ thấp.
- 牛奶 加热 后 会 凝固
- Sữa khi đun nóng sẽ đông lại.
- 思想 凝固 了 , 创新 就 停止 了
- Tư duy cứng nhắc, đổi mới sẽ ngừng lại.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
- 孩子 们 凝神 聆听 故事
- Các em bé chăm chú lắng nghe câu chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凝固剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凝固剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凝›
剂›
固›