Đọc nhanh: 凝聚 (ngưng tụ). Ý nghĩa là: ngưng tụ; đông lại; ngưng kết (hơi; chất lỏng), tích lũy; tập hợp; gắn kết. Ví dụ : - 水蒸气凝聚成了小水滴。 Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.. - 冷空气让水汽迅速凝聚。 Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.. - 夜晚,叶子上凝聚着露珠。 Ban đêm, trên lá ngưng tụ những giọt sương.
Ý nghĩa của 凝聚 khi là Động từ
✪ ngưng tụ; đông lại; ngưng kết (hơi; chất lỏng)
凝集;冷冻(蒸汽;液体)
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 冷空气 让 水汽 迅速 凝聚
- Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.
- 夜晚 , 叶子 上 凝聚 着 露珠
- Ban đêm, trên lá ngưng tụ những giọt sương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tích lũy; tập hợp; gắn kết
累积;集合
- 团队 的 力量 逐渐 凝聚 起来
- Sức mạnh của đội dần dần tập hợp lại.
- 我们 需要 凝聚 更 多 的 支持者
- Chúng ta cần tập hợp thêm nhiều người ủng hộ.
- 这个 活动 凝聚 了 社区 的 力量
- Sự kiện này đã tập hợp sức mạnh của cộng đồng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝聚
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 啸聚山林
- kêu gọi nhau tập họp nơi rừng núi.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 凝神 思索
- chăm chú suy ngẫm.
- 骨肉团聚
- anh em đoàn tụ
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 希望 我们 爱情 有 聚有 散
- Hi vọng tình yêu của chúng ta có tan có hợp
- 凝神 聆听
- Chăm chú lắng nghe.
- 凝神 谛视
- nhìn chăm chú
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 聚首 一堂
- sum họp một nhà.
- 冷空气 让 水汽 迅速 凝聚
- Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.
- 夜晚 , 叶子 上 凝聚 着 露珠
- Ban đêm, trên lá ngưng tụ những giọt sương.
- 我们 需要 凝聚 更 多 的 支持者
- Chúng ta cần tập hợp thêm nhiều người ủng hộ.
- 这个 活动 凝聚 了 社区 的 力量
- Sự kiện này đã tập hợp sức mạnh của cộng đồng.
- 团队 的 力量 逐渐 凝聚 起来
- Sức mạnh của đội dần dần tập hợp lại.
- 团队 的 和 气 增强 了 凝聚力
- Sự hòa nhã trong đội nhóm tăng cường sức mạnh đoàn kết.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凝聚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凝聚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凝›
聚›
sự ngưng tụ; từ thể khí chuyển thành thể rắn
Cứng Lại, Đông Đặc
củng cố; đoàn kết; cố kếtliên kếtbiến thành thể rắn
đông lại; ngưng lại; ngưng tập
Ngưng Tụ (Từ Thể Khí Chuyển Sang Thể Lỏng), Đông Lại, Đông Lại (Từ Thể Lỏng Chuyển Thành Thể Rắn)
nénnồng độđể tập trungcô đặc lại