凝聚 níngjù

Từ hán việt: 【ngưng tụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凝聚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngưng tụ). Ý nghĩa là: ngưng tụ; đông lại; ngưng kết (hơi; chất lỏng), tích lũy; tập hợp; gắn kết. Ví dụ : - 。 Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.. - 。 Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.. - 。 Ban đêm, trên lá ngưng tụ những giọt sương.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凝聚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 凝聚 khi là Động từ

ngưng tụ; đông lại; ngưng kết (hơi; chất lỏng)

凝集;冷冻(蒸汽;液体)

Ví dụ:
  • - 水蒸气 shuǐzhēngqì 凝聚 níngjù chéng le 小水滴 xiǎoshuǐdī

    - Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.

  • - 冷空气 lěngkōngqì ràng 水汽 shuǐqì 迅速 xùnsù 凝聚 níngjù

    - Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.

  • - 夜晚 yèwǎn 叶子 yèzi shàng 凝聚 níngjù zhe 露珠 lùzhū

    - Ban đêm, trên lá ngưng tụ những giọt sương.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

tích lũy; tập hợp; gắn kết

累积;集合

Ví dụ:
  • - 团队 tuánduì de 力量 lìliàng 逐渐 zhújiàn 凝聚 níngjù 起来 qǐlai

    - Sức mạnh của đội dần dần tập hợp lại.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 凝聚 níngjù gèng duō de 支持者 zhīchízhě

    - Chúng ta cần tập hợp thêm nhiều người ủng hộ.

  • - 这个 zhègè 活动 huódòng 凝聚 níngjù le 社区 shèqū de 力量 lìliàng

    - Sự kiện này đã tập hợp sức mạnh của cộng đồng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝聚

  • - 他拉着 tālāzhe 参加 cānjiā 聚会 jùhuì

    - Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.

  • - 信众 xìnzhòng zài 私人 sīrén 家里 jiālǐ 聚会 jùhuì 念诵 niànsòng 佛经 fójīng 交流 jiāoliú 佛学 fóxué

    - Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo

  • - 啸聚山林 xiàojùshānlín

    - kêu gọi nhau tập họp nơi rừng núi.

  • - 二姨 èryí 今天 jīntiān lái 家里 jiālǐ 聚会 jùhuì

    - Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.

  • - 凝神 níngshén 思索 sīsuǒ

    - chăm chú suy ngẫm.

  • - 骨肉团聚 gǔròutuánjù

    - anh em đoàn tụ

  • - 荷叶 héyè shàng 凝聚 níngjù zhe 晶莹 jīngyíng de 露珠 lùzhū

    - trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.

  • - 希望 xīwàng 我们 wǒmen 爱情 àiqíng yǒu 聚有 jùyǒu sàn

    - Hi vọng tình yêu của chúng ta có tan có hợp

  • - 凝神 níngshén 聆听 língtīng

    - Chăm chú lắng nghe.

  • - 凝神 níngshén 谛视 dìshì

    - nhìn chăm chú

  • - hái zài 皮肤 pífū shàng 发现 fāxiàn le 热塑性 rèsùxìng 聚氨酯 jùānzhǐ de

    - Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo

  • - 水蒸气 shuǐzhēngqì 凝聚 níngjù chéng le 小水滴 xiǎoshuǐdī

    - Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.

  • - 聚首 jùshǒu 一堂 yītáng

    - sum họp một nhà.

  • - 冷空气 lěngkōngqì ràng 水汽 shuǐqì 迅速 xùnsù 凝聚 níngjù

    - Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.

  • - 夜晚 yèwǎn 叶子 yèzi shàng 凝聚 níngjù zhe 露珠 lùzhū

    - Ban đêm, trên lá ngưng tụ những giọt sương.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 凝聚 níngjù gèng duō de 支持者 zhīchízhě

    - Chúng ta cần tập hợp thêm nhiều người ủng hộ.

  • - 这个 zhègè 活动 huódòng 凝聚 níngjù le 社区 shèqū de 力量 lìliàng

    - Sự kiện này đã tập hợp sức mạnh của cộng đồng.

  • - 团队 tuánduì de 力量 lìliàng 逐渐 zhújiàn 凝聚 níngjù 起来 qǐlai

    - Sức mạnh của đội dần dần tập hợp lại.

  • - 团队 tuánduì de 增强 zēngqiáng le 凝聚力 níngjùlì

    - Sự hòa nhã trong đội nhóm tăng cường sức mạnh đoàn kết.

  • - 一群 yīqún 说三道四 shuōsāndàosì de 常客 chángkè men 聚集 jùjí zài xiǎo 酒店 jiǔdiàn 议论 yìlùn duì 医生 yīshēng 夫妇 fūfù

    - Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凝聚

Hình ảnh minh họa cho từ 凝聚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凝聚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+14 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Ngưng
    • Nét bút:丶一ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMPKO (戈一心大人)
    • Bảng mã:U+51DD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:SEOOO (尸水人人人)
    • Bảng mã:U+805A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao