Hán tự: 准
Đọc nhanh: 准 (chuẩn.chuyết). Ý nghĩa là: cho; cho phép; phê duyệt, theo; theo đúng, đúng; chính xác; chuẩn xác. Ví dụ : - 公司批准了我的请假。 Công ty đã phê duyệt đơn xin nghỉ của tôi.. - 老师不准我们外出。 Giáo viên không cho phép chúng tôi ra ngoài.. - 准你的计划,我们先去买菜。 Theo kế hoạch của bạn, chúng ta đi mua rau trước.
Ý nghĩa của 准 khi là Động từ
✪ cho; cho phép; phê duyệt
允许;许可
- 公司 批准 了 我 的 请假
- Công ty đã phê duyệt đơn xin nghỉ của tôi.
- 老师 不准 我们 外出
- Giáo viên không cho phép chúng tôi ra ngoài.
Ý nghĩa của 准 khi là Giới từ
✪ theo; theo đúng
按照;依据
- 准 你 的 计划 , 我们 先 去 买菜
- Theo kế hoạch của bạn, chúng ta đi mua rau trước.
- 准 天气预报 , 今天 会下 大雨
- Theo dự báo thời tiết, hôm nay sẽ mưa to.
Ý nghĩa của 准 khi là Tính từ
✪ đúng; chính xác; chuẩn xác
正确无误
- 他 射击 的 技术 非常 准
- Kỹ thuật bắn súng của anh ấy rất chuẩn xác.
- 她 的 计算结果 非常 准确
- Kết quả tính toán của cô ấy rất chính xác.
✪ chắc chắn
确定不变的
- 这个 计划 准 会 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 你 的 猜测 准是 对 的
- Phán đoán của bạn chắc chắn là đúng.
Ý nghĩa của 准 khi là Danh từ
✪ chuẩn; chắc chắn
确定的主意、把握等(多用在“有”“没有”后面)
- 他 对 成功 没有 准 把握
- Anh ấy không chắc chắn về sự thành công.
- 他 对 自己 的 选择 有准 信心
- Anh ấy chắc chắn về lựa chọn của mình.
✪ tiêu chuẩn; mức độ; trình độ
标准
- 这个 项目 没有 什么 标准
- Dự án này không có tiêu chuẩn nào cả.
- 这个 测试 的 标准 很 高
- Tiêu chuẩn của bài kiểm tra này rất cao.
Ý nghĩa của 准 khi là Phó từ
✪ nhất định; chắc chắn; thế nào cũng
保准;一定
- 他们 准 能 成功
- Bọn họ nhất định sẽ thành công.
- 他 准会来 参加 晚会
- Anh ấy chắc chắn sẽ đến tham gia buổi tiệc.
- 你 准会 喜欢 这个 礼物
- Bạn nhất định sẽ thích món quà này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 准
✪ A + 不准(+B)+ Động từ/ Tính từ
A không cho phép B làm gì đấy/ như thế nào đấy
- 妈妈 不准 我 早恋
- Mẹ tôi không cho phép tôi yêu sớm.
- 我 不准 你 喜欢 我
- Anh không cho phép em thích anh.
So sánh, Phân biệt 准 với từ khác
✪ 同意 vs 准
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 奶奶 每天 为 我们 准备 饭菜
- Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 老王 好 说话 儿 , 求求 他 准行
- ông Vương dễ nói chuyện, nhờ ông ấy chắc được.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 务须 准时到达
- phải đến nơi đúng giờ.
- 我 吃不准 这道题 的 答案
- Tôi không chắc chắn về câu trả lời của câu hỏi này.
- 妈妈 不准 我 早恋
- Mẹ tôi không cho phép tôi yêu sớm.
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 他 为 爱人 准备 惊喜
- Anh ấy chuẩn bị bất ngờ cho người yêu.
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 经理 要求 我 准时 开会
- Giám đốc yêu cầu tôi đúng giờ mở họp.
- 他 撇 手榴弹 很准
- Anh ấy ném lựu đạn rất chuẩn.
- 车上 准备 了 备用轮胎
- Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.
- 准 你 的 计划 , 我们 先 去 买菜
- Theo kế hoạch của bạn, chúng ta đi mua rau trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 准
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 准 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›