Đọc nhanh: 全世界 (toàn thế giới). Ý nghĩa là: toàn bộ thế giới, trên toàn thế giới. Ví dụ : - 你是全世界我唯一 Bạn là người duy nhất trên toàn thế giới. - 这台机器已经让民主在全世界变得可能 Cỗ máy này đã làm cho nền dân chủ trở nên khả thi trên toàn thế giới.
Ý nghĩa của 全世界 khi là Danh từ
✪ toàn bộ thế giới
entire world
- 你 是 全世界 我 唯一
- Bạn là người duy nhất trên toàn thế giới
✪ trên toàn thế giới
worldwide
- 这台 机器 已经 让 民主 在 全世界 变得 可能
- Cỗ máy này đã làm cho nền dân chủ trở nên khả thi trên toàn thế giới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全世界
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 晚安 , 全世界 !
- Chúc cả thế giới ngủ ngon!
- 如果 一个 人 得到 全世界 而 丧失 了 灵魂 , 这 对 他 有 何益 处 呢 ?
- Nếu một người có được cả thế giới mà đánh mất linh hồn, điều đó có lợi ích gì cho họ?
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 那 件 事件 震惊 了 全世界
- Sự kiện đó đã làm chấn động cả thế giới.
- 稻米 是 全世界 半数以上 人民 的 主要 食粮
- Gạo là lương thực chính của hơn một nửa dân số thế giới.
- 磅礴 于 全世界
- dâng trào trên toàn thế giới.
- 我 的 整个 世界 全塌 了
- Cả thế giới của tôi sụp đổ.
- 这台 机器 已经 让 民主 在 全世界 变得 可能
- Cỗ máy này đã làm cho nền dân chủ trở nên khả thi trên toàn thế giới.
- 这种 花 遍布 全世界
- Loại hoa này phân bố khắp thế giới.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 你 是 全世界 我 唯一
- Bạn là người duy nhất trên toàn thế giới
- 这个 发明 被 全世界 承认 了
- Phát minh này đã được cả thế giới thừa nhận.
- 全世界 在 支持 他
- Cả thế giới đang ủng hộ anh ấy.
- 全世界 都 用 公历
- Cả thế giới sử dụng lịch dương lịch.
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
- 全世界 人民 团结起来
- Nhân dân trên toàn thế giới đoàn kết lại.
- 法国 美食 全世界 闻名 , 你 有没有 尝过 ?
- Ẩm thực Pháp nổi tiếng trên toàn thế giới. Bạn đã bao giờ thử chưa?
- 2020 全世界 连 我 都 一反常态 , 决定 珍惜 时间 拒绝 嗜睡 症 !
- Vào năm 2020, toàn thế giới kể cả tôi cũng thay đổi khác thường, quyết định trân trọng thời gian và chối bỏ chứng ham ngủ!
- 这种 动物 , 慢说 国内 少有 , 在 全世界 也 不 多
- loài động vật này đừng nói gì ở trong nước ít thấy, ngay ở trên thế giới cũng không nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全世界
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全世界 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
全›
界›