Đọc nhanh: 全新世 (toàn tân thế). Ý nghĩa là: Holocen (thời kỳ địa chất bao gồm khoảng 12000 năm kể từ kỷ băng hà cuối cùng).
Ý nghĩa của 全新世 khi là Danh từ
✪ Holocen (thời kỳ địa chất bao gồm khoảng 12000 năm kể từ kỷ băng hà cuối cùng)
Holocene (geological period covering approx 12000 years since the last ice age)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全新世
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 晚安 , 全世界 !
- Chúc cả thế giới ngủ ngon!
- 部门 全面 贯彻 了 新规
- Bộ phận đã quán triệt toàn diện quy định mới.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 如果 一个 人 得到 全世界 而 丧失 了 灵魂 , 这 对 他 有 何益 处 呢 ?
- Nếu một người có được cả thế giới mà đánh mất linh hồn, điều đó có lợi ích gì cho họ?
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 这里 差不多 全是 新书
- Ở đây hầu như đều là sách mới.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 那 件 事件 震惊 了 全世界
- Sự kiện đó đã làm chấn động cả thế giới.
- 稻米 是 全世界 半数以上 人民 的 主要 食粮
- Gạo là lương thực chính của hơn một nửa dân số thế giới.
- 热 搜榜 上 全是 关于 她 的 新闻
- Top tìm kiếm toàn là tin tức về cô ấy.
- 磅礴 于 全世界
- dâng trào trên toàn thế giới.
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 这套 衣服 是 全新 的
- Bộ đồ này hoàn toàn mới.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 这个 新 的 世界 形势 下 我们 应该 怎样 理解 全球 贫富悬殊 的 问题 呢
- Trong tình hình thế giới mới này, chúng ta nên hiểu thế nào về sự chênh lệch giàu nghèo trên toàn cầu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全新世
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全新世 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
全›
新›