党委 dǎngwěi

Từ hán việt: 【đảng uy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "党委" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảng uy). Ý nghĩa là: đảng uỷ. Ví dụ : - 。 tôi hoàn toàn đồng ý đồng thời còn ủng hộ nghị quyết nghị của Đảng uỷ.. - 。 thư ký đảng uỷ không có một chút gì tỏ ra kiêu ngạo.. - 。 Anh ấy là phó bí thư đảng uỷ kiêm luôn chức phó quản đốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 党委 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 党委 khi là Danh từ

đảng uỷ

某些政党的各级委员会的简称,在中国特指中国共产党的各级委员会

Ví dụ:
  • - 完全同意 wánquántóngyì bìng 拥护 yōnghù 党委 dǎngwěi de 决议 juéyì

    - tôi hoàn toàn đồng ý đồng thời còn ủng hộ nghị quyết nghị của Đảng uỷ.

  • - 党委书记 dǎngwěishūji 一点 yìdiǎn 架子 jiàzi dōu 没有 méiyǒu

    - thư ký đảng uỷ không có một chút gì tỏ ra kiêu ngạo.

  • - shì 党委 dǎngwěi 书记 shūji jiān 副厂长 fùchǎngzhǎng

    - Anh ấy là phó bí thư đảng uỷ kiêm luôn chức phó quản đốc.

  • - tīng le 党委书记 dǎngwěishūji de 报告 bàogào 心里 xīnli gèng 敞亮 chǎngliàng le

    - nghe xong báo cáo của bí thư đảng uỷ trong lòng càng thoải mái hơn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党委

  • - de 委托人 wěituōrén

    - Khách hàng của bạn có nói gì không

  • - 在野党 zàiyědǎng

    - đảng không nắm quyền

  • - 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - chịu nhân nhượng để được an toàn.

  • - de 歌声 gēshēng 惊艳 jīngyàn le 评委 píngwěi

    - Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.

  • - 怨气 yuànqì 委积 wěijī 心中 xīnzhōng 难受 nánshòu

    - Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.

  • - 党团组织 dǎngtuánzǔzhī

    - Tổ chức đảng và đoàn

  • - wěi 实情 shíqíng

    - thực tình là vậy

  • - 环境保护 huánjìngbǎohù 委员会 wěiyuánhuì

    - uỷ ban bảo vệ môi trường.

  • - 神志 shénzhì 委靡 wěimǐ

    - tinh thần ủ rũ; mặt mày ủ ê.

  • - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • - 小孩 xiǎohái 显得 xiǎnde 委顿 wěidùn 无力 wúlì

    - Đứa trẻ trông ủ rũ và không có sức lực.

  • - 病人 bìngrén 样子 yàngzi 委顿 wěidùn 虚弱 xūruò

    - Dáng vẻ người bệnh ủ rũ và yếu ớt.

  • - 缴纳 jiǎonà 党费 dǎngfèi

    - nộp đảng phí.

  • - 民主党 mínzhǔdǎng 内有 nèiyǒu 种族主义者 zhǒngzúzhǔyìzhě 极端分子 jíduānfènzǐ ma

    - Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?

  • - 众人 zhòngrén 委顺 wěishùn 上级 shàngjí 安排 ānpái

    - Mọi người nghe theo sắp xếp của cấp trên.

  • - 党委书记 dǎngwěishūji 一点 yìdiǎn 架子 jiàzi dōu 没有 méiyǒu

    - thư ký đảng uỷ không có một chút gì tỏ ra kiêu ngạo.

  • - shì 党委 dǎngwěi 书记 shūji jiān 副厂长 fùchǎngzhǎng

    - Anh ấy là phó bí thư đảng uỷ kiêm luôn chức phó quản đốc.

  • - tīng le 党委书记 dǎngwěishūji de 报告 bàogào 心里 xīnli gèng 敞亮 chǎngliàng le

    - nghe xong báo cáo của bí thư đảng uỷ trong lòng càng thoải mái hơn.

  • - 完全同意 wánquántóngyì bìng 拥护 yōnghù 党委 dǎngwěi de 决议 juéyì

    - tôi hoàn toàn đồng ý đồng thời còn ủng hộ nghị quyết nghị của Đảng uỷ.

  • - 为了 wèile 和平 hépíng 只好 zhǐhǎo 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 党委

Hình ảnh minh họa cho từ 党委

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 党委 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Uy , Uỷ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDV (竹木女)
    • Bảng mã:U+59D4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao