Hán tự: 兑
Đọc nhanh: 兑 (đoái.đoài). Ý nghĩa là: trả tiền; lãnh tiền; hối đoái (theo chứng từ), đổi quân (trong cờ tướng), trộn vào. Ví dụ : - 我去银行把支票兑成现金。 Tôi đi ngân hàng đổi séc thành tiền mặt.. - 银行已经兑付了我的贷款。 Ngân hàng đã thanh toán khoản vay của tôi.. - 我想把美元兑换成人民币。 Tôi muốn đổi đô la Mỹ sang nhân dân tệ.
Ý nghĩa của 兑 khi là Động từ
✪ trả tiền; lãnh tiền; hối đoái (theo chứng từ)
凭票据支付或领取现款
- 我 去 银行 把 支票 兑成 现金
- Tôi đi ngân hàng đổi séc thành tiền mặt.
- 银行 已经 兑付 了 我 的 贷款
- Ngân hàng đã thanh toán khoản vay của tôi.
- 我 想 把 美元 兑换 成 人民币
- Tôi muốn đổi đô la Mỹ sang nhân dân tệ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đổi quân (trong cờ tướng)
指下象棋时用自己的棋子换掉对方实力相同的棋子
- 我们 在 比赛 中 兑车 了
- Chúng tôi đã đổi xe trong trận đấu.
- 他 用 自己 的 卒 兑 了 对方 的 卒
- Anh ấy đã dùng tốt của mình để đổi tốt của đối phương.
✪ trộn vào
掺和
- 这酒 是 兑 了 水 的
- Rượu này đã được pha với nước.
- 我 习惯 把 热水 兑点 凉 的 再 喝
- Tôi thường trộn thêm chút nước mát vào nước nóng rồi uống.
- 我 把 茶 和 蜂蜜 勾兑 在 一起
- Tôi trộn trà với mật ong lại với nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 兑 khi là Danh từ
✪ đoài (một trong tám quẻ của Bát Quái)
八卦之一,代表沼泽
- 兑卦 代表 沼泽
- Quẻ Đoài đại diện cho đầm lầy.
- 兑是 八卦 中 的 一卦
- Đoài là một quẻ trong bát quái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兑
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 兑是 八卦 中 的 一卦
- Đoài là một quẻ trong bát quái.
- 兑卦 代表 沼泽
- Quẻ Đoài đại diện cho đầm lầy.
- 把 酒精 跟 水 搀兑 起来
- trộn cồn với nước.
- 银行 随时 兑换 见票即付 的 汇票
- Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.
- 勾兑 工艺
- công nghệ pha chế rượu.
- 保留 所有 的 外币 兑换 单
- Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 他 用 自己 的 卒 兑 了 对方 的 卒
- Anh ấy đã dùng tốt của mình để đổi tốt của đối phương.
- 欧元 在 银行 可以 兑换
- Euro có thể đổi tại ngân hàng.
- 我 需要 兑换 一些 欧元
- Tôi cần đổi một ít euro.
- 她 用 积分 兑换 了 礼品
- Cô ấy dùng điểm tích lũy để đổi quà.
- 债券 到期 能 兑付
- Trái phiếu đến kỳ hạn có thể đổi trả.
- 你 可以 在 这里 兑换 外币
- Bạn có thể đổi ngoại tệ ở đây.
- 我 想 把 美元 兑换 成 人民币
- Tôi muốn đổi đô la Mỹ sang nhân dân tệ.
- 他 只会 画饼 , 从不 兑现
- Anh ta chỉ biết vẽ bánh chứ chưa bao giờ thực hiện.
- 可兑换 成 日元 的 美金
- Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.
- 这张 支票 不能 兑现
- tờ chi phiếu này không thể đổi tiền mặt được.
- 这酒 是 兑 了 水 的
- Rượu này đã được pha với nước.
- 他 这个 人 说话 很少 兑现
- Người như anh ấy nói ra rất ít khi thực hiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兑›