Hán tự: 允
Đọc nhanh: 允 (duẫn.doãn). Ý nghĩa là: đồng ý; cho phép, công bằng; thỏa đáng, họ Duẫn; họ Doãn. Ví dụ : - 妈妈允许我出去玩。 Mẹ cho phép tôi ra ngoài chơi.. - 老师允我们提前下课。 Thầy giáo cho phép chúng tôi được tan học sớm.. - 这种做法是允平合理的。 Cách làm này là công bằng và hợp lý.
Ý nghĩa của 允 khi là Động từ
✪ đồng ý; cho phép
允许
- 妈妈 允许 我 出去玩
- Mẹ cho phép tôi ra ngoài chơi.
- 老师 允 我们 提前 下课
- Thầy giáo cho phép chúng tôi được tan học sớm.
Ý nghĩa của 允 khi là Tính từ
✪ công bằng; thỏa đáng
公平;适当
- 这种 做法 是 允平 合理 的
- Cách làm này là công bằng và hợp lý.
- 这样 的 分配 很 允当
- Phân bổ như này là rất công bằng.
Ý nghĩa của 允 khi là Danh từ
✪ họ Duẫn; họ Doãn
姓
- 我姓 允
- Tôi họ Duẫn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 允
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 这样 的 分配 很 允当
- Phân bổ như này là rất công bằng.
- 分配 得 很 平允 , 令人 心服
- phân phối thoả đáng, mọi người khâm phục.
- 纸箱 上 不 允许 有 订书 钉
- Không được phép ghim vào thùng carton.
- 原本 就 不敢 应允 的 孬子 只好 关 死心 门
- Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.
- 承蒙 俯允 所请 , 不胜感激
- được sự cho phép, vô cùng cảm kích.
- 商店 允许 七天 内 退货
- Cửa hàng cho phép trả hàng trong bảy ngày.
- 法庭 上 允许 被告 答辩
- toà án cho phép bị cáo tự bào chữa.
- 慨允 捐助 百万 巨资
- sẵn lòng đóng góp một số tiền lớn.
- 谁 允许 你辱 我
- Ai cho phép mày sỉ nhục tao.
- 恳请 您 俯允 此事
- Kính xin ngài đồng ý việc này.
- 公司 不 允许 在 办公室 吸烟
- Công ty không cho phép hút thuốc trong văn phòng.
- 允准 开业
- Cho phép hành nghề; được phép hành nghề.
- 警察 是 不 允许 接受 酬金 的
- Cảnh sát không được phép nhận tiền thưởng.
- 这种 越权 行为 是 不 被 允许 的
- Hành vi vượt quyền này là không được phép.
- 这儿 不 允许 停车
- Ở đây không được phép đỗ xe.
- 貌似 中允
- dáng vẻ công bằng chính trực
- 请 允许 我 向 你 介绍 李 同志
- Xin cho phép tôi được giới thiệu đồng chí Lý với bạn.
- 他 想 参加 活动 , 抑 身体 不 允许
- Anh ấy muốn tham gia hoạt động, nhưng cơ thể không cho phép.
- 你 获得 他们 的 允许 了 吗 ?
- Bạn đã nhận được sự cho phép của họ chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 允
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 允 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm允›