Đọc nhanh: 健步如飞 (kiện bộ như phi). Ý nghĩa là: Bước đi như bay. Ví dụ : - 这位老汉虽然已经七十多岁了,但是仍然健步如飞。 Tuy ông già đã ngoài bảy mươi nhưng vẫn bước đi như bay.
Ý nghĩa của 健步如飞 khi là Thành ngữ
✪ Bước đi như bay
【近义词】急若流星、大步流星
- 这位 老汉 虽然 已经 七十多岁 了 , 但是 仍然 健步如飞
- Tuy ông già đã ngoài bảy mươi nhưng vẫn bước đi như bay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健步如飞
- 健步如飞
- đi nhanh như bay.
- 稳健 的 步子
- bước đi vững vàng
- 如果 有风 , 风筝 就 能 飞起
- Nếu như có gió thì diều có thể bay.
- 如 蝴蝶 飞舞 , 洁白 的 雪花
- Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 他 努力 , 从而 进步 飞快
- Anh ấy nỗ lực, vì thế tiến bộ nhanh chóng.
- 如果 是 参加 跑步 比赛 , 实力 强是 跑 得 很快
- Ví dụ như tham gia cuộc thi chạy bộ, thế mạnh sẽ là chạy rất nhanh
- 雄健 的 步伐
- bước chân chắc khoẻ
- 我 喜欢 运动 , 比如 跑步
- Tôi thích thể thao, như chạy bộ.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 他 说 他 去 进行 晨间 散步 保健 了
- Anh ấy nói rằng anh ấy đang làm bản hiến pháp buổi sáng của mình.
- 矫健 的 步伐
- bước đi mạnh mẽ.
- 他 身子 挺 得 很 直 , 步伐 稳健
- Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.
- 时而 搁笔 沉思 , 时而 运笔 如飞
- lúc thì dừng bút suy nghĩ, lúc thì phóng bút như bay.
- 新年快乐 , 祝 2024 年 身体健康 , 万事如意 !
- Chúc mừng năm mới, chúc bạn 2024 sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!
- 校花 停住 脚步 , 望 了 我 几眼 , 更 把 我 弄 得 魄散魂飞
- Hoa khôi dừng lại, nhìn tôi vài lần khiến tôi cảm thấy như hồn bay phách tán.
- 走 山路 他 还 健步如飞 , 走 这 平地 更是 不在话下 了
- đường núi anh ta còn bước như bay, đường bằng phẳng này thì khỏi phải nói
- 祝 你 学习 进步 , 万事如意 !
- Chúc bạn tiến bộ trong học tập, vạn sự như ý!
- 为了 健康 , 我 每天 跑步
- Để có sức khỏe, tôi chạy bộ mỗi ngày.
- 这位 老汉 虽然 已经 七十多岁 了 , 但是 仍然 健步如飞
- Tuy ông già đã ngoài bảy mươi nhưng vẫn bước đi như bay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 健步如飞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 健步如飞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm健›
如›
步›
飞›