Đọc nhanh: 一瘸一拐 (nhất qua nhất quải). Ý nghĩa là: tập tễnh, khập khiễng.
Ý nghĩa của 一瘸一拐 khi là Thành ngữ
✪ tập tễnh
to hobble
✪ khập khiễng
to limp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一瘸一拐
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 弟弟 一直 不停 啼
- Em trai không ngừng khóc.
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 在 拐弯处 有 一个 商店
- Ở chỗ rẽ có một cửa hàng.
- 他 一拐 一拐 地走了 过来
- Nó tập tễnh bước từng bước đi đến.
- 一瘸一拐
- tập tà tập tễnh
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 他 手里 拿 着 一根 拐杖
- Anh ấy cầm một cái gậy trong tay.
- 她 捡 了 一截 树枝 当 拐杖
- Cô ấy nhặt một đoạn cành cây làm gậy chống.
- 请 在 下 一个 拐弯处 左转
- Vui lòng rẽ trái ở khúc cua tiếp theo.
- 那位 残疾人 一直 拄着 拐杖
- Người tàn tật đó luôn chống gậy.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一瘸一拐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一瘸一拐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
拐›
瘸›