Đọc nhanh: 倒胃口 (đảo vị khẩu). Ý nghĩa là: ngán; chán, ngán; chán (đối với sự việc nào đó). Ví dụ : - 再好吃的吃多了也倒胃口。 món ăn ngon ăn nhiều cũng sẽ ngán.. - 啰啰唆唆,词不达意,让人听得倒胃口。 nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.
Ý nghĩa của 倒胃口 khi là Động từ
✪ ngán; chán
因为腻味而不想再吃
- 再 好吃 的 吃 多 了 也 倒胃口
- món ăn ngon ăn nhiều cũng sẽ ngán.
✪ ngán; chán (đối với sự việc nào đó)
比喻对某事物厌烦而不愿接受
- 啰 啰唆 唆 , 词不达意 , 让 人 听 得 倒胃口
- nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒胃口
- 胃酸 倒流 的 症状 不容 轻忽
- Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
- 我 的 胃口 太 少 , 一直 胖 不 起来
- Sức ăn của tôi quá ít, mãi không béo lên được.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 病人 精神 还 不错 , 不过 胃口 不大好
- Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 这 叫 吊人 胃口
- Đây gọi là trêu ngươi nhau đây mà.
- 暴饮暴食 伤胃 倒胃口 对 身体 有害无益
- Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.
- 游泳 对 他 的 胃口
- Bơi lội là sở thích của anh ấy.
- 这 食物 合胃口
- Món ăn này hợp khẩu vị.
- 我 今天 的 胃口 很 好
- Hôm nay tôi ăn rất ngon miệng.
- 希望 合 您 的 胃口
- Hy vọng hợp khẩu vị ngài.
- 我 生病 了 , 没 胃口
- Tôi ốm rồi, không muốn ăn.
- 快 说 吧 , 别掉 我 胃口 了
- Nói nhanh lên đi, đừng có trêu ngươi tớ nữa.
- 她 对 这 道菜 没有 胃口
- Cô ấy không muốn ăn món này.
- 这份 饭合 大家 的 胃口
- Suất cơm này hợp khẩu vị của mọi người.
- 天气炎热 , 让 人 没有 胃口
- Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.
- 倒腾 牲口
- buôn bán gia súc
- 啰 啰唆 唆 , 词不达意 , 让 人 听 得 倒胃口
- nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.
- 他 说话 有点儿 口吃 , 笔底下 倒 来得
- anh ấy nói thì hơi lọng ngọng, chứ viết thì được.
- 再 好吃 的 吃 多 了 也 倒胃口
- món ăn ngon ăn nhiều cũng sẽ ngán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒胃口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒胃口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
口›
胃›