倒数 dàoshǔ

Từ hán việt: 【đảo số】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "倒数" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảo số). Ý nghĩa là: đếm ngược. Ví dụ : - 。 Chúng ta sẽ đếm từ mười trở về một.. - 。 Bây giờ bắt đầu đếm ngược năm giây.. - 。 Anh ấy đang đếm ngược đến không.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 倒数 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 倒数 khi là Động từ

đếm ngược

从后往前数

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen yào 倒数 dàoshǔ 着数 zhāoshù dào shí

    - Chúng ta sẽ đếm từ mười trở về một.

  • - 现在 xiànzài 开始 kāishǐ 倒数 dàoshǔ 五秒 wǔmiǎo

    - Bây giờ bắt đầu đếm ngược năm giây.

  • - 正在 zhèngzài 倒数 dàoshǔ dào líng

    - Anh ấy đang đếm ngược đến không.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒数

  • - 弟弟 dìdì 放倒 fàngdǎo le

    - cậu ta xô ngã em trai.

  • - yòng 漏斗 lòudǒu 倒油 dàoyóu

    - Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - 折射 zhéshè 系数 xìshù

    - hệ số khúc xạ

  • - qǐng 数码 shùmǎ 这些 zhèxiē 数据 shùjù

    - Vui lòng số hóa những dữ liệu này.

  • - 这个 zhègè 数码 shùmǎ hěn 重要 zhòngyào

    - Chữ số này rất quan trọng.

  • - qǐng 输入您 shūrùnín de 数码 shùmǎ

    - Vui lòng nhập chữ số của bạn.

  • - 信件 xìnjiàn gài zhe 邮戳 yóuchuō 码数 mǎshù

    - Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.

  • - de 收入 shōurù 数码 shùmǎ hěn gāo

    - Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.

  • - 倒数 dàoshǔ 计时 jìshí

    - đếm ngược thời gian

  • - 我们 wǒmen yào 倒数 dàoshǔ 着数 zhāoshù dào shí

    - Chúng ta sẽ đếm từ mười trở về một.

  • - 这些 zhèxiē 数字 shùzì bèi 颠倒 diāndào le

    - Những con số này đã bị đảo lộn.

  • - 现在 xiànzài 开始 kāishǐ 倒数 dàoshǔ 五秒 wǔmiǎo

    - Bây giờ bắt đầu đếm ngược năm giây.

  • - 正在 zhèngzài 倒数 dàoshǔ dào líng

    - Anh ấy đang đếm ngược đến không.

  • - 1 5 de 倒数 dàoshǔ shì 5

    - Số nghịch đảo của 5 là 1/5.

  • - 4 de 倒数 dàoshǔ shì 1 4

    - Số nghịch đảo của 4 là 1/4.

  • - 3 de 倒数 dàoshǔ shì 1 3

    - Số nghịch đảo của 3 là 1/3.

  • - 2 de 倒数 dàoshǔ shì 1 2

    - Số nghịch đảo của 2 là 1/2.

  • - 1 8 de 倒数 dàoshǔ shì 8

    - Số nghịch đảo của 1/8 là 8.

  • - zài 这里 zhèlǐ 工作 gōngzuò le 数年 shùnián

    - Anh ấy đã làm việc ở đây mấy năm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 倒数

Hình ảnh minh họa cho từ 倒数

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao