倒读数 dào dúshù

Từ hán việt: 【đảo độc số】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "倒读数" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảo độc số). Ý nghĩa là: đếm ngược.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 倒读数 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 倒读数 khi là Danh từ

đếm ngược

人造卫星、宇宙飞船等在发射前几十秒钟时倒着读出数字,如5、4、3、2、1,读完最后一个数发射

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒读数

  • - 弟弟 dìdì 在读 zàidú 师范 shīfàn 专业 zhuānyè

    - Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.

  • - yòng 漏斗 lòudǒu 倒油 dàoyóu

    - Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.

  • - 托尔斯泰 tuōěrsītài ma

    - Bạn có đọc Tolstoy không?

  • - qǐng 数码 shùmǎ 这些 zhèxiē 数据 shùjù

    - Vui lòng số hóa những dữ liệu này.

  • - wàng le 那个 nàgè 数码 shùmǎ

    - Tôi quên mất chữ số đó.

  • - 这个 zhègè 数码 shùmǎ hěn 重要 zhòngyào

    - Chữ số này rất quan trọng.

  • - 这些 zhèxiē 数据 shùjù 怎么 zěnme 出来 chūlái le

    - Những dữ liệu này sao lại không đọc được nhỉ?

  • - 倒数 dàoshǔ 计时 jìshí

    - đếm ngược thời gian

  • - 我们 wǒmen yào 倒数 dàoshǔ 着数 zhāoshù dào shí

    - Chúng ta sẽ đếm từ mười trở về một.

  • - 这些 zhèxiē 数字 shùzì bèi 颠倒 diāndào le

    - Những con số này đã bị đảo lộn.

  • - 现在 xiànzài 开始 kāishǐ 倒数 dàoshǔ 五秒 wǔmiǎo

    - Bây giờ bắt đầu đếm ngược năm giây.

  • - 记得 jìde 表上 biǎoshàng de 读数 dúshù ma

    - Bạn nhớ đọc số trên đồng hồ không?

  • - 温度计 wēndùjì 显示 xiǎnshì de 读数 dúshù wèi 32C

    - Chỉ số hiển thị trên nhiệt kế là 32°C.

  • - 正在 zhèngzài 倒数 dàoshǔ dào líng

    - Anh ấy đang đếm ngược đến không.

  • - 1 5 de 倒数 dàoshǔ shì 5

    - Số nghịch đảo của 5 là 1/5.

  • - 4 de 倒数 dàoshǔ shì 1 4

    - Số nghịch đảo của 4 là 1/4.

  • - 3 de 倒数 dàoshǔ shì 1 3

    - Số nghịch đảo của 3 là 1/3.

  • - 2 de 倒数 dàoshǔ shì 1 2

    - Số nghịch đảo của 2 là 1/2.

  • - 1 8 de 倒数 dàoshǔ shì 8

    - Số nghịch đảo của 1/8 là 8.

  • - zài 这里 zhèlǐ 工作 gōngzuò le 数年 shùnián

    - Anh ấy đã làm việc ở đây mấy năm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 倒读数

Hình ảnh minh họa cho từ 倒读数

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒读数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu , Dú
    • Âm hán việt: Đậu , Độc
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJNK (戈女十弓大)
    • Bảng mã:U+8BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao