Đọc nhanh: 倒读数 (đảo độc số). Ý nghĩa là: đếm ngược.
Ý nghĩa của 倒读数 khi là Danh từ
✪ đếm ngược
人造卫星、宇宙飞船等在发射前几十秒钟时倒着读出数字,如5、4、3、2、1,读完最后一个数发射
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒读数
- 我 弟弟 在读 师范 专业
- Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 这些 数据 怎么 读 不 出来 了 ?
- Những dữ liệu này sao lại không đọc được nhỉ?
- 倒数 计时
- đếm ngược thời gian
- 我们 要 倒数 着数 到 十
- Chúng ta sẽ đếm từ mười trở về một.
- 这些 数字 被 颠倒 了
- Những con số này đã bị đảo lộn.
- 现在 开始 倒数 五秒
- Bây giờ bắt đầu đếm ngược năm giây.
- 你 记得 表上 的 读数 吗 ?
- Bạn nhớ đọc số trên đồng hồ không?
- 温度计 显示 的 读数 为 32C
- Chỉ số hiển thị trên nhiệt kế là 32°C.
- 他 正在 倒数 到 零
- Anh ấy đang đếm ngược đến không.
- 1 5 的 倒数 是 5
- Số nghịch đảo của 5 là 1/5.
- 4 的 倒数 是 1 4
- Số nghịch đảo của 4 là 1/4.
- 3 的 倒数 是 1 3
- Số nghịch đảo của 3 là 1/3.
- 2 的 倒数 是 1 2
- Số nghịch đảo của 2 là 1/2.
- 1 8 的 倒数 是 8
- Số nghịch đảo của 1/8 là 8.
- 他 在 这里 工作 了 数年
- Anh ấy đã làm việc ở đây mấy năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒读数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒读数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
数›
读›