Đọc nhanh: 数字颠倒 (số tự điên đảo). Ý nghĩa là: Đảo số.
Ý nghĩa của 数字颠倒 khi là Danh từ
✪ Đảo số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字颠倒
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 神魂颠倒
- hồn vía đảo điên.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 这个 字 倒 过来 是 个 新字
- Chữ này đảo lại là một chữ mới.
- 字数 不拘
- số chữ không hạn chế
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 他 写下 了 一列 数字
- Anh ấy viết xuống một dãy số.
- 他 头脑 颠倒 了
- Tâm trí anh bị rối loạn.
- 颠倒黑白
- đổi trắng thay đen
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 这个 数字 是 万万
- Con số này là hàng trăm triệu.
- 她 为 他 神魂颠倒
- Cô ấy chết mê chết mệt anh ta.
- 倒数 计时
- đếm ngược thời gian
- 颠倒 错乱
- ngả nghiêng rối loạn.
- 他 喜欢 拐 这个 数字
- Anh ấy thích số bảy này.
- 这些 数字 被 颠倒 了
- Những con số này đã bị đảo lộn.
- 把 这 两个 字 颠倒 过来 就 顺 了
- đảo ngược hai chữ này lại là xuôi rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数字颠倒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数字颠倒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
字›
数›
颠›