Đọc nhanh: 保安 (bảo an). Ý nghĩa là: bảo vệ trị an; bảo an; an ninh, bảo hộ; bảo hộ lao động; giữ an toàn lao động, nhân viên bảo vệ. Ví dụ : - 他们已打入机场保安组织。 Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.. - 他在一家私人保安公司工作。 Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.. - 严格遵守保安规程。 Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
Ý nghĩa của 保安 khi là Động từ
✪ bảo vệ trị an; bảo an; an ninh
保卫社会治安
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
✪ bảo hộ; bảo hộ lao động; giữ an toàn lao động
保护工人安全,防止在生产过程中发生事故
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 全面落实 保安 规程
- Thực hiện đầy đủ quy trình bảo hộ lao động.
Ý nghĩa của 保安 khi là Danh từ
✪ nhân viên bảo vệ
指保安员
- 保安 正在 门口 站岗
- Nhân viên bảo vệ đang đứng gác ở cửa.
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 保安
✪ 保安 + Danh từ
các đối tượng hoặc lĩnh vực cụ thể mà bảo an làm việc hoặc chịu trách nhiệm
- 保安人员 配置
- Bố trí nhân viên bảo an.
- 保安人员 培训
- Đào tạo nhân viên bảo an.
✪ Số từ + 个/位/名 + 保安
số lượng nhân viên bảo vệ
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保安
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 国防 是 国家 的 安全 保障
- Quốc phòng là sự đảm bảo an toàn của quốc gia.
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 请 大家 保持 安静
- Xin mọi người giữ yên lặng.
- 我们 要 确保 大家 的 安全
- Chúng tôi muốn bảo đảm sự an toàn của mọi người..
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 全面落实 保安 规程
- Thực hiện đầy đủ quy trình bảo hộ lao động.
- 这里 需 保持 安静
- Ở đây cần giữ yên tĩnh.
- 开会 时 , 请 保持 安静
- Khi họp, hãy giữ yên lặng.
- 随手关门 , 保持 安静
- Tiện tay đóng cửa lại, giữ yên tĩnh.
- 保持 安静 , 尊重 他人
- Giữ im lặng để tôn trọng người khác.
- 请 保持 安静 , 不要 喧哗
- Xin hãy giữ yên lặng, đừng ồn ào.
- 考试 期间 请 保持 安静
- Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保安
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保安 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
安›