Đọc nhanh: 机器安全作业 (cơ khí an toàn tá nghiệp). Ý nghĩa là: An toàn thiết bị điện.
Ý nghĩa của 机器安全作业 khi là Danh từ
✪ An toàn thiết bị điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机器安全作业
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 工人 戴着 安全帽 工作
- Công nhân đội mũ bảo hộ làm việc.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 工作 的 时候 要 注意安全
- Khi làm việc phải chú ý an toàn.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 机场 将 严格 安全 制度
- Sân bay sẽ thắt chặt hệ thống an ninh.
- 司机 要 注意安全 驾驶
- Lái xe cần chú ý lái xe an toàn.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 飞机 安全 地 度过 了 风暴
- Máy bay đã an toàn vượt qua cơn bão.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 机器人 代人 做 工作
- Robot thay người làm việc.
- 机器人 能 拟人 的 动作
- Robot có thể mô phỏng động tác của con người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机器安全作业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机器安全作业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
作›
全›
器›
安›
机›