体检 tǐjiǎn

Từ hán việt: 【thể kiểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "体检" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thể kiểm). Ý nghĩa là: kiểm tra sức khoẻ. Ví dụ : - 。 Tôi đi kiểm tra sức khỏe mỗi năm một lần.. - 。 Sau khi kiểm tra sức khỏe, tôi cảm thấy rất yên tâm.. - 。 Bác sĩ khuyên tôi thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Từ vựng: HSK 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 体检 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 体检 khi là Động từ

kiểm tra sức khoẻ

体格检查

Ví dụ:
  • - 每年 měinián dōu zuò 一次 yīcì 体检 tǐjiǎn

    - Tôi đi kiểm tra sức khỏe mỗi năm một lần.

  • - 体检 tǐjiǎn hòu 感到 gǎndào 非常 fēicháng 放心 fàngxīn

    - Sau khi kiểm tra sức khỏe, tôi cảm thấy rất yên tâm.

  • - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 进行 jìnxíng 定期 dìngqī 体检 tǐjiǎn

    - Bác sĩ khuyên tôi thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体检

  • - 安排 ānpái 儿童 értóng zài 处长 chùzhǎng 指明 zhǐmíng de 时间 shíjiān 接受 jiēshòu 身体检查 shēntǐjiǎnchá

    - Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định

  • - 听说 tīngshuō 体检 tǐjiǎn yào 抽血 chōuxuè 刘烨君 liúyèjūn xià 拔腿就跑 bátuǐjiùpǎo

    - Nghe tin khám sức khỏe cần lấy mẫu máu, Liu Yejun sợ đến mức bỏ chạy.

  • - 检查 jiǎnchá 体格 tǐgé

    - kiểm tra thể trạng; kiểm tra sức khoẻ

  • - 气体 qìtǐ 流量 liúliàng 计量 jìliàng 器具 qìjù 检定 jiǎndìng 系统 xìtǒng

    - Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí

  • - 怀孕 huáiyùn 时要 shíyào 定期检查 dìngqījiǎnchá 身体 shēntǐ

    - Khi mang thai cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 预防 yùfáng 疾病 jíbìng 定期 dìngqī 体检 tǐjiǎn 保持 bǎochí 健康 jiànkāng

    - Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.

  • - 尸体 shītǐ 检验 jiǎnyàn 表明 biǎomíng 受害者 shòuhàizhě shì bèi 毒死 dúsǐ de

    - Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.

  • - qǐng 同学 tóngxué zhe 体检表 tǐjiǎnbiǎo hǎo 朋友 péngyou 比一比 bǐyibǐ kàn shuí zhòng shuí qīng

    - Hãy cùng bạn của mình so sánh giấy kiểm tra sức khỏe, xem ai nặng ai nhẹ.

  • - 每年 měinián dōu zuò 一次 yīcì 体检 tǐjiǎn

    - Tôi đi kiểm tra sức khỏe mỗi năm một lần.

  • - jiāng 成为 chéngwéi 女性 nǚxìng 身体 shēntǐ 检查员 jiǎncháyuán FBI

    - Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.

  • - de 体检 tǐjiǎn 结果 jiéguǒ 合格 hégé

    - Kết quả kiểm tra sức khỏe của cô không đạt tiêu chuẩn.

  • - 医务室 yīwùshì duì 他们 tāmen 进行 jìnxíng 正常 zhèngcháng de 身体检查 shēntǐjiǎnchá 预防 yùfáng 治疗 zhìliáo

    - phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.

  • - 明天 míngtiān 检查 jiǎnchá 体格 tǐgé 后天 hòutiān jiù 入学 rùxué

    - ngày mai kiểm tra thể lực, ngày kia nhập học.

  • - yáo 瓶子 píngzi 检查 jiǎnchá 液体 yètǐ

    - Tôi lắc chai để kiểm tra chất lỏng.

  • - 身体 shēntǐ bèi 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá

    - Cơ thể được bác sĩ kiểm tra.

  • - 这次 zhècì 体检 tǐjiǎn 需要 xūyào 化验 huàyàn xuè

    - Lần khám sức khỏe này cần phải xét nghiệm máu.

  • - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 进行 jìnxíng 定期 dìngqī 体检 tǐjiǎn

    - Bác sĩ khuyên tôi thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • - 体检 tǐjiǎn hòu 感到 gǎndào 非常 fēicháng 放心 fàngxīn

    - Sau khi kiểm tra sức khỏe, tôi cảm thấy rất yên tâm.

  • - xiǎng 检测 jiǎncè 一下 yīxià 体内 tǐnèi de 血清素 xuèqīngsù 水平 shuǐpíng

    - Tôi muốn kiểm tra mức serotonin của anh ấy.

  • - qǐng 躺平 tǎngpíng 我要 wǒyào gěi 检查 jiǎnchá 身体 shēntǐ le

    - Xin hãy nằm xuống, tôi sẽ kiểm tra cho bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 体检

Hình ảnh minh họa cho từ 体检

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体检 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao