履历 lǚlì

Từ hán việt: 【lí lịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "履历" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lí lịch). Ý nghĩa là: lý lịch, sơ yếu lý lịch, bản lý lịch. Ví dụ : - 。 sơ yếu lý lịch. - 。 lý lịch anh ấy rất đơn giản.. - 。 lý lịch tiểu sử.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 履历 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 履历 khi là Danh từ

lý lịch, sơ yếu lý lịch

个人的经历

Ví dụ:
  • - 履历表 lǚlìbiǎo

    - sơ yếu lý lịch

  • - de 履历 lǚlì hěn 简单 jiǎndān

    - lý lịch anh ấy rất đơn giản.

  • - 人生 rénshēng 履历 lǚlì

    - lý lịch tiểu sử.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

bản lý lịch

记载履历的文件

Ví dụ:
  • - qǐng tián 一份 yīfèn 履历 lǚlì

    - Hãy điền vào bản lý lịch.

  • - de 履历 lǚlì shàng 分明 fēnmíng xiě zhe céng zài 国外 guówài 讲学 jiǎngxué 多年 duōnián

    - Bản lý lịch của ông nêu rõ rằng ông đã giảng dạy ở nước ngoài trong nhiều năm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 履历

  • - 蒙族 méngzú 文化 wénhuà 历史 lìshǐ jiǔ

    - Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 蓉城 róngchéng 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.

  • - 奶奶 nǎinai zài chá 日历 rìlì

    - Bà đang tra lịch.

  • - 年历卡 niánlìkǎ piàn

    - lịch bưu ảnh; lịch bướm.

  • - 经历 jīnglì guò 离别 líbié de 悲哀 bēiāi

    - Anh ấy đã trải qua đau thương của sự ly biệt.

  • - de 经历 jīnglì 充满 chōngmǎn le 悲哀 bēiāi

    - Trải nghiệm của anh ấy đầy ắp nỗi đau buồn.

  • - 敦煌 dūnhuáng 历史 lìshǐ 概况 gàikuàng

    - tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.

  • - de 经历 jīnglì shì de 启发 qǐfā

    - Kinh nghiệm của anh ấy là cảm hứng của tôi.

  • - 历经 lìjīng 挫折 cuòzhé nǎi 醒悟 xǐngwù

    - Trải qua thất bại mới có thể tỉnh ngộ được.

  • - 履历表 lǚlìbiǎo

    - sơ yếu lý lịch

  • - 我要 wǒyào 这点 zhèdiǎn xiě zài 履历表 lǚlìbiǎo

    - Đứa bé đó đang tiếp tục trong lý lịch của tôi.

  • - 人生 rénshēng 履历 lǚlì

    - lý lịch tiểu sử.

  • - qǐng tián 一份 yīfèn 履历 lǚlì

    - Hãy điền vào bản lý lịch.

  • - de 履历 lǚlì hěn 简单 jiǎndān

    - lý lịch anh ấy rất đơn giản.

  • - 我们 wǒmen 仔细阅读 zǐxìyuèdú le de 履历 lǚlì

    - Chúng tôi đã đọc kỹ lý lịch của anh ấy.

  • - 他们 tāmen duì de 履历 lǚlì 进行 jìnxíng le 核查 héchá

    - Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.

  • - de 履历 lǚlì shàng 分明 fēnmíng xiě zhe céng zài 国外 guówài 讲学 jiǎngxué 多年 duōnián

    - Bản lý lịch của ông nêu rõ rằng ông đã giảng dạy ở nước ngoài trong nhiều năm.

  • - de 履历表 lǚlìbiǎo 不是 búshì liè le 一堆 yīduī 特殊 tèshū 专长 zhuāncháng ma

    - Bạn biết những kỹ năng đặc biệt mà tôi đã liệt kê trong sơ yếu lý lịch của mình không?

  • - 我识 wǒshí 这个 zhègè 地方 dìfāng de 历史 lìshǐ

    - Tôi biết lịch sử của nơi này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 履历

Hình ảnh minh họa cho từ 履历

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 履历 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+12 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHOE (尸竹人水)
    • Bảng mã:U+5C65
    • Tần suất sử dụng:Cao