Đọc nhanh: 伤痛 (thương thống). Ý nghĩa là: đau (từ vết thương), nỗi buồn; đau thương; nỗi đau. Ví dụ : - 我不想再伤痛了。 Tôi không muốn đau đớn nữa.. - 他感到心里很伤痛。 Anh ấy cảm thấy rất đau đớn trong tim.. - 这段回忆充满了伤痛。 Kỷ niệm này đầy đau đớn.
Ý nghĩa của 伤痛 khi là Động từ
✪ đau (từ vết thương)
因受伤引起的疼痛
- 我 不想 再 伤痛 了
- Tôi không muốn đau đớn nữa.
- 他 感到 心里 很 伤痛
- Anh ấy cảm thấy rất đau đớn trong tim.
Ý nghĩa của 伤痛 khi là Danh từ
✪ nỗi buồn; đau thương; nỗi đau
悲伤和痛苦
- 这 段 回忆 充满 了 伤痛
- Kỷ niệm này đầy đau đớn.
- 她 的 伤痛 无人 能 理解
- Nỗi đau của cô ấy không ai có thể hiểu được.
- 他 感到 心里 的 伤痛
- Anh ấy cảm thấy nỗi đau trong tim.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤痛
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 用爱 弥合 创伤
- Dùng tình yêu bù đắp vết thương.
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 不 伤元气
- không làm tổn thương nguyên khí.
- 父母 为 孩子 而 伤心
- Bố mẹ đau lòng vì con cái.
- 我 不想 再 伤痛 了
- Tôi không muốn đau đớn nữa.
- 伤口 痛得 厉害
- Vết thương đau dữ dội.
- 她 眼里 透着 伤痛
- Trong mắt cô ấy lộ ra sự đau thương.
- 她 战胜 了 伤痛 , 赢得 了 奥运会 金牌
- Cô đã vượt qua nỗi đau để giành huy chương vàng Olympic.
- 这种 伤害 令人 痛心
- Tổn thương này làm ta đau khổ.
- 悲剧 和 伤痛 总是 与 她 如影随形
- Bi kịch và nỗi buồn dường như theo cô đến mọi nơi cô đến.
- 每 一场 战都 带来 伤痛
- Mỗi một cuộc chiến đều mang lại đau thương.
- 他 受伤 了 , 骨节 很痛
- Anh ấy bị thương, khớp rất đau.
- 如果 伤口 痛感 增强 , 阵阵 抽痛 , 表明 已经 发生 感染
- Nếu vết thương ngày càng đau và nhói, chứng tỏ đã bị nhiễm trùng.
- 他 受伤 了 , 手 很 痛
- Anh ấy bị thương, tay rất đau.
- 她 的 伤痛 无人 能 理解
- Nỗi đau của cô ấy không ai có thể hiểu được.
- 他 感到 心里 的 伤痛
- Anh ấy cảm thấy nỗi đau trong tim.
- 他 感到 心里 很 伤痛
- Anh ấy cảm thấy rất đau đớn trong tim.
- 这 段 回忆 充满 了 伤痛
- Kỷ niệm này đầy đau đớn.
- 我 受点 伤 不 碍事
- Tôi bị thương một chút, không nghiệm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伤痛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伤痛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
痛›