Đọc nhanh: 侨乡 (kiều hương). Ý nghĩa là: quê hương của Hoa kiều.
Ý nghĩa của 侨乡 khi là Danh từ
✪ quê hương của Hoa kiều
hometown of overseas Chinese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侨乡
- 我们 俩 是 同乡 啊 !
- Bọn mình là đồng hương đấy!
- 他们 在 乡下 过 着 胖 日子
- Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 归国华侨
- Hoa Kiều về nước.
- 留恋 故乡
- lưu luyến cố hương
- 侨胞 们 恋念 着 祖国
- kiều bào lưu luyến quê hương.
- 我 一直 恋着 故乡 的 一切
- Tôi vẫn luôn yêu tất cả mọi thứ ở quê hương.
- 我 的 故乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 我 的 家乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 故乡 山川 , 十年 暌 隔
- quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách.
- 江南水乡 的 典型
- Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
- 客居 异乡
- sống nơi đất khách quê người.
- 侨居 客土
- kiều bào sống tha hương.
- 累世 侨居海外
- mấy đời sống ở hải ngoại.
- 他 蜇 居 乡下 多年
- Anh ấy ẩn cư ở quê trong nhiều năm.
- 他 早年 侨居海外
- Anh ấy sống ở nước ngoài khi còn trẻ.
- 华侨 帮助 家乡 发展
- Người Hoa Kiều giúp quê hương phát triển.
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侨乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侨乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
侨›