Đọc nhanh: 伤湿止痛膏 (thương thấp chỉ thống cao). Ý nghĩa là: cao chữa thấp khớp (Thuốc đông y).
Ý nghĩa của 伤湿止痛膏 khi là Danh từ
✪ cao chữa thấp khớp (Thuốc đông y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤湿止痛膏
- 我 不想 再 伤痛 了
- Tôi không muốn đau đớn nữa.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 伤口 痛得 厉害
- Vết thương đau dữ dội.
- 止痛药
- thuốc giảm đau.
- 她 眼里 透着 伤痛
- Trong mắt cô ấy lộ ra sự đau thương.
- 按住 伤口 可以 止血
- Ấn vào vết thương có thể cầm máu.
- 他 注射 了 止痛药
- Anh ấy đã tiêm thuốc giảm đau.
- 她 战胜 了 伤痛 , 赢得 了 奥运会 金牌
- Cô đã vượt qua nỗi đau để giành huy chương vàng Olympic.
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 这种 伤害 令人 痛心
- Tổn thương này làm ta đau khổ.
- 他 咳嗽 不止 , 嗓子 很痛
- Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.
- 服药 后 腹痛 遂止
- sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền
- 悲剧 和 伤痛 总是 与 她 如影随形
- Bi kịch và nỗi buồn dường như theo cô đến mọi nơi cô đến.
- 每 一场 战都 带来 伤痛
- Mỗi một cuộc chiến đều mang lại đau thương.
- 他 受伤 了 , 骨节 很痛
- Anh ấy bị thương, khớp rất đau.
- 牙疼 的 时候 , 可以 用冰 敷 止痛
- khi đau răng, có thể chườm nước đá để giảm đau.
- 这种 药膏 应 有助于 止痛
- Thuốc mỡ này sẽ giúp giảm đau.
- 这些 药丸 可以 止痛
- Những viên thuốc này có thể giảm đau.
- 如果 伤口 痛感 增强 , 阵阵 抽痛 , 表明 已经 发生 感染
- Nếu vết thương ngày càng đau và nhói, chứng tỏ đã bị nhiễm trùng.
- 他 受伤 了 , 手 很 痛
- Anh ấy bị thương, tay rất đau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伤湿止痛膏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伤湿止痛膏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
止›
湿›
痛›
膏›