Đọc nhanh: 伤心致死 (thương tâm trí tử). Ý nghĩa là: chết vì trái tim tan vỡ, đau buồn đến chết.
Ý nghĩa của 伤心致死 khi là Động từ
✪ chết vì trái tim tan vỡ
to die of a broken-heart
✪ đau buồn đến chết
to grieve to death
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤心致死
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 父母 为 孩子 而 伤心
- Bố mẹ đau lòng vì con cái.
- 他 为 失去 工作 而 伤心
- Anh ấy đau lòng vì mất việc.
- 她 不 小心 受伤 了
- Cô ấy vô tình bị thương.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 致命伤
- vết thương chết người
- 她 不忍心 看到 孩子 受伤
- Cô ấy không nỡ thấy đứa trẻ bị thương.
- 因伤 致死
- do bị thương dẫn đến tử vong.
- 伤害 自尊心
- Tổn thương lòng tự trọng.
- 敌军 死伤 太半
- quân địch thương vong hơn phân nửa
- 死心眼
- mắt đờ đẫn.
- 兔死狐悲 , 物伤其类
- thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.
- 贼心不死
- tà tâm chưa chừa
- 心如死灰
- lòng như tro nguội.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 他 伤透 了 我 的 心
- Anh ấy đã làm tổn thương trái tim tôi.
- 小心 点 好奇心 会 害死 人
- Hãy cẩn thận, sự tò mò có thể giết chết bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伤心致死
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伤心致死 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
⺗›
心›
死›
致›