Đọc nhanh: 伤心蒿目 (thương tâm hao mục). Ý nghĩa là: tan nát cõi lòng, đau buồn.
Ý nghĩa của 伤心蒿目 khi là Thành ngữ
✪ tan nát cõi lòng
broken-hearted
✪ đau buồn
to grieve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤心蒿目
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 父母 为 孩子 而 伤心
- Bố mẹ đau lòng vì con cái.
- 他 为 失去 工作 而 伤心
- Anh ấy đau lòng vì mất việc.
- 她 不 小心 受伤 了
- Cô ấy vô tình bị thương.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 她 不忍心 看到 孩子 受伤
- Cô ấy không nỡ thấy đứa trẻ bị thương.
- 伤害 自尊心
- Tổn thương lòng tự trọng.
- 盲目 的 爱 让 人 受伤
- Tình yêu mù quáng khiến người ta bị tổn thương.
- 赏心悦目
- vui lòng đẹp dạ
- 那 是 赏心悦目 的 风光
- Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 他 伤透 了 我 的 心
- Anh ấy đã làm tổn thương trái tim tôi.
- 以娱 心目
- để vui lòng đẹp mắt
- 这种 伤害 令人 痛心
- Tổn thương này làm ta đau khổ.
- 他 伤心 得 没 了 魂
- Anh ấy đau lòng đến mức không còn cảm xúc.
- 她 心里 充满 了 忧伤
- Trong lòng cô ấy chứa đầy nỗi buồn.
- 他 心中 衔 着 悲伤
- Anh ấy mang nỗi buồn trong lòng.
- 伤心欲绝 地 离开 了
- đau lòng tuyệt vọng mà rời đi rồi.
- 我 两眼 直 愣 地 盯 着 这种 令人 伤心惨目 的 情景 整整 达 两个 小时 之 久
- Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伤心蒿目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伤心蒿目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
⺗›
心›
目›
蒿›