Đọc nhanh: 伙子 (hoả tử). Ý nghĩa là: tốp; nhóm (lượng từ dùng cho người). Ví dụ : - 那伙子孩子在操场玩耍。 Nhóm trẻ con kia đang chơi đùa trên sân.. - 这伙子年轻人很有朝气。 Nhóm thanh niên này rất tràn đầy sức sống.. - 那伙子人正在排队买票。 Nhóm người kia đang xếp hàng mua vé.
Ý nghĩa của 伙子 khi là Lượng từ
✪ tốp; nhóm (lượng từ dùng cho người)
用于人群
- 那伙子 孩子 在 操场 玩耍
- Nhóm trẻ con kia đang chơi đùa trên sân.
- 这伙 子 年轻人 很 有 朝气
- Nhóm thanh niên này rất tràn đầy sức sống.
- 那伙子 人 正在 排队 买票
- Nhóm người kia đang xếp hàng mua vé.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伙子
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 奶奶 被 小伙子 撞倒 了
- Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 这 小伙子 干活儿 真冲
- chàng trai này làm việc hăng thật.
- 这 小伙子 干活 有 股子 猛劲儿
- chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 那家伙 花花肠子 可多 了
- người này tâm địa gian giảo quá sức.
- 这 家伙 , 可牛 了 , 一下子 赚 了 百万 !
- Cậu này khá đấy, có một lúc thôi đã kiếm được trăm vạn rồi
- 小伙子 , 谢谢 你
- Cảm ơn chàng trai trẻ.
- 小伙子 方脸 大 眼 , 瞧 着 挺 虎气
- đứa trẻ mặt vuông mắt to, trông rất có khí thế.
- 前边 走 过来 一伙 子人
- Phía trước bước đến 1 đám người.
- 虎彪彪 的 小伙子
- chàng trai hùng dũng.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 小伙子 , 请 帮 我 拿 两瓶 水
- này chàng trai, giúp tôi lấy hai chai nước nhé.
- 这 小伙子 膀大腰 粗 的 , 长得 真 虎势
- đứa bé này mập mạp, trông rất khoẻ mạnh.
- 棒 小伙子
- chàng trai đô con
- 嗬 , 这 小伙子 真棒
- ô, thằng nhỏ này cừ thật!
- 小伙子 肚量 大
- thanh niên sức ăn rất mạnh
- 精明 的 小伙子
- chàng trai thông minh lanh lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伙子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伙子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伙›
子›