Hán tự: 众
Đọc nhanh: 众 (chúng). Ý nghĩa là: nhiều; đông, quần chúng; công chúng; khán giả. Ví dụ : - 这里有众多美丽花朵。 Ở đây có rất nhiều bông hoa xinh đẹp.. - 他有众多的朋友支持。 Anh ấy có rất nhiều bạn bè ủng hộ.. - 这里有众多美女。 Ở đây có rất nhiều mỹ nữ.
Ý nghĩa của 众 khi là Tính từ
✪ nhiều; đông
许多 (跟''寡''相对)
- 这里 有 众多 美丽 花朵
- Ở đây có rất nhiều bông hoa xinh đẹp.
- 他 有 众多 的 朋友 支持
- Anh ấy có rất nhiều bạn bè ủng hộ.
- 这里 有 众多 美女
- Ở đây có rất nhiều mỹ nữ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 众 khi là Danh từ
✪ quần chúng; công chúng; khán giả
许多人
- 他 的 演讲 深受 大众 喜爱
- Bài diễn thuyết của anh ấy được đại chúng yêu thích rất nhiều.
- 观众们 热情 地 鼓掌
- Các khán giả nhiệt tình vỗ tay.
- 群众 的 力量 是 巨大 的
- Sức mạnh của quần chúng là rất lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 众
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 他启 众人 之 思路
- Anh ấy khơi gợi tư duy của mọi người.
- 伤亡 甚众
- thương vong rất nhiều.
- 她 的 表演 惊艳 了 观众
- Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 深受 群众 拥戴
- nhận được sự ủng hộ và yêu mến của quần chúng.
- 这出 戏 激发 了 观众 的 爱国心
- Vở kịch đã khơi dậy lòng yêu nước trong khán giả.
- 爱因斯坦 是 众所周知 天才
- Einstein là một thiên tài nổi tiếng.
- 美景 悦 了 众人 的 心
- Cảnh đẹp làm vui lòng mọi người.
- 歌声 悦 了 听众 耳朵
- Giọng hát làm vui tai người nghe.
- 群众路线
- đường lối quần chúng.
- 众怒难犯
- dân giận khó phân trần; không nên làm cho quần chúng tức giận.
- 奇观 引得 众人 奇
- Cảnh quan kì lạ khiến mọi người kinh ngạc.
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 民众 拥政
- Dân chúng ủng hộ chính quyền.
- 唤起民众
- kêu gọi dân chúng; hô hào dân chúng.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 众
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 众 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›