Hán tự: 寡
Đọc nhanh: 寡 (quả). Ý nghĩa là: ít; hẹp; hạn hẹp; hẹp hòi, nhạt nhẽo; nhạt; vô vị; nhạt thếch, quả phụ; goá; goá chồng. Ví dụ : - 我过着抑郁寡欢的日子。 Tôi trải qua những ngày đau buồn không vui.. - 他是一个沉默寡言的人。 Anh ta là một người trầm mặc ít nói.. - 你真是孤陋寡闻。 Bạn đúng là tầm nhìn hạn hẹp.
Ý nghĩa của 寡 khi là Tính từ
✪ ít; hẹp; hạn hẹp; hẹp hòi
少;缺少 (跟''众、多''相对)
- 我过 着 抑郁寡欢 的 日子
- Tôi trải qua những ngày đau buồn không vui.
- 他 是 一个 沉默寡言 的 人
- Anh ta là một người trầm mặc ít nói.
- 你 真是 孤陋寡闻
- Bạn đúng là tầm nhìn hạn hẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nhạt nhẽo; nhạt; vô vị; nhạt thếch
淡而无味
- 她 不 喜欢 这种 清汤寡水
- Cô ấy không thích loại canh nhạt nhẽo này.
- 这种 清汤寡水 的 文章 不值 一读
- Bài văn nhạt nhẽo như thế này không đáng đọc.
✪ quả phụ; goá; goá chồng
妇女死了丈夫
- 她 是 一个 坚强 的 寡妇
- Cô ấy là một góa phụ kiên cường.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
Ý nghĩa của 寡 khi là Danh từ
✪ góa phụ
死了丈夫的女人
- 鳏寡孤独
- kẻ goá bụa cô đơn
✪ quả (lời khiêm xưng của các vua chúa thời cổ đại)
古代王侯的谦称
- 称孤道寡
- tự xưng vương; xưng vua xưng chúa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 落落寡合
- sống lẻ loi lập dị, ít hợp với ai.
- 性情 孤僻 , 落落寡合
- tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị.
- 寡居 多年
- ở goá nhiều năm.
- 那 寡妇 和 孩子 们 一贫如洗
- Người phụ nữ góa bụa đó và các đứa trẻ nghèo khổ đến mức tuyệt đối.
- 索然寡味
- vắng vẻ cô đơn.
- 沉默寡言
- trầm lặng ít nói
- 寡言少语
- ít tiếng ít lời
- 茶饭 寡味
- cơm nước nhạt nhẽo.
- 金融寡头
- trùm tài phiệt; trùm tài chính
- 清汤寡水
- canh nhạt
- 浅见寡闻
- nhìn hẹp nghe ít; hiểu biết nông cạn.
- 寡不敌众 , 支架 不住
- ít người không thể chống lại nhiều người.
- 孤儿寡母
- cô nhi quả mẫu
- 憨厚 寡言
- thật thà ít nói.
- 郁郁寡欢
- đau buồn không vui
- 裒多益寡 ( 取 有余 , 补 不足 )
- tích cốc phòng cơ; tích y phòng hàn; lấy dư bù thiếu.
- 他 的 讲话 索然寡味
- anh ấy nói chuyện cực kỳ buồn tẻ.
- 多寡 不 等
- nhiều ít không đều
- 社会 应 关注 孤寡 群体
- Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寡›