部众 bù zhòng

Từ hán việt: 【bộ chúng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "部众" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bộ chúng). Ý nghĩa là: quân đội.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 部众 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 部众 khi là Danh từ

quân đội

troops

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 部众

  • - zhù zài 弗吉尼亚州 fújíníyàzhōu 北部 běibù

    - Anh ấy sống ở Bắc Virginia.

  • - shui shì hǎi de 部件 bùjiàn 之一 zhīyī

    - "氵" là một trong những bộ kiện của "海".

  • - 达拉斯 dálāsī 分部 fēnbù zài 追查 zhuīchá 此事 cǐshì

    - Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.

  • - 他勒众 tālēizhòng 抵御 dǐyù 敌人 dírén

    - Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.

  • - 洛河 luòhé 发源 fāyuán 陕西 shǎnxī 北部 běibù

    - Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.

  • - 这个 zhègè 部门 bùmén 一直 yìzhí 关门 guānmén

    - Bộ phận này luôn khép kín.

  • - 门市部 ménshìbù

    - cửa hàng bán lẻ.

  • - 信众 xìnzhòng zài 私人 sīrén 家里 jiālǐ 聚会 jùhuì 念诵 niànsòng 佛经 fójīng 交流 jiāoliú 佛学 fóxué

    - Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo

  • - 千百万 qiānbǎiwàn 观众 guānzhòng 非常 fēicháng 著迷 zhùmí 收看 shōukàn 这部 zhèbù 电视 diànshì 连续剧 liánxùjù

    - Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.

  • - 涵盖 hángài 众多 zhòngduō 汉字 hànzì

    - Bộ mịch bao gồm rất nhiều chữ Hán.

  • - 大部分 dàbùfèn 观众 guānzhòng shì 年幼 niányòu de 儿童 értóng

    - Khán giả chủ yếu là trẻ nhỏ.

  • - 领导 lǐngdǎo 干部 gànbù gēn 来访 láifǎng de 群众 qúnzhòng 接谈 jiētán

    - cán bộ lãnh đạo đến tiếp chuyện với quần chúng.

  • - 居于 jūyú 领导 lǐngdǎo 地位 dìwèi de 干部 gànbù 一定 yídìng yào 群众 qúnzhòng 打成一片 dǎchéngyīpiàn

    - những cán bộ ở vào địa vị lãnh đạo, nhất định phải hoà mình với quần chúng.

  • - 干部 gànbù gēn 群众 qúnzhòng 打成一片 dǎchéngyīpiàn

    - cán bộ và quần chúng kết thành một khối.

  • - 干部 gànbù yào 关心群众 guānxīnqúnzhòng

    - Cán bộ phải quan tâm đến quần chúng.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng lìng 观众 guānzhòng 失望 shīwàng

    - Bộ phim này làm khán giả thất vọng.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng ràng 观众 guānzhòng 着迷 zháomí

    - Bộ phim này khiến khán giả mê mẩn.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō 观众 guānzhòng

    - Bộ phim này thu hút rất nhiều khán giả.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 掀起 xiānqǐ le 观众 guānzhòng de 兴趣 xìngqù

    - Bộ phim này đã làm dấy lên sự quan tâm của khán giả.

  • - 公司 gōngsī 部门 bùmén shì 平行 píngxíng de

    - Các bộ phận công ty là đồng cấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 部众

Hình ảnh minh họa cho từ 部众

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 部众 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOO (人人人)
    • Bảng mã:U+4F17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao