Đọc nhanh: 部众 (bộ chúng). Ý nghĩa là: quân đội.
Ý nghĩa của 部众 khi là Danh từ
✪ quân đội
troops
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 部众
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 纟 部 涵盖 众多 汉字
- Bộ mịch bao gồm rất nhiều chữ Hán.
- 大部分 观众 是 年幼 的 儿童
- Khán giả chủ yếu là trẻ nhỏ.
- 领导 干部 跟 来访 的 群众 接谈
- cán bộ lãnh đạo đến tiếp chuyện với quần chúng.
- 居于 领导 地位 的 干部 一定 要 和 群众 打成一片
- những cán bộ ở vào địa vị lãnh đạo, nhất định phải hoà mình với quần chúng.
- 干部 跟 群众 打成一片
- cán bộ và quần chúng kết thành một khối.
- 干部 要 关心群众
- Cán bộ phải quan tâm đến quần chúng.
- 这部 电影 令 观众 失望
- Bộ phim này làm khán giả thất vọng.
- 这部 电影 让 观众 着迷
- Bộ phim này khiến khán giả mê mẩn.
- 这部 电影 吸引 了 很多 观众
- Bộ phim này thu hút rất nhiều khán giả.
- 这部 电影 掀起 了 观众 的 兴趣
- Bộ phim này đã làm dấy lên sự quan tâm của khán giả.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 部众
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 部众 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
部›