Đọc nhanh: 仪器 (nghi khí). Ý nghĩa là: máy móc; thiết bị. Ví dụ : - 医疗仪器越来越先进。 Thiết bị y tế ngày càng hiện đại.. - 实验室里有很多仪器。 Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều thiết bị.. - 我们需要校准这些仪器。 Chúng ta cần hiệu chỉnh các thiết bị này.
Ý nghĩa của 仪器 khi là Danh từ
✪ máy móc; thiết bị
科学技术上用于实验; 计量; 观测; 检验; 绘图等的比较精密的器具或装置
- 医疗 仪器 越来越 先进
- Thiết bị y tế ngày càng hiện đại.
- 实验室 里 有 很多 仪器
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều thiết bị.
- 我们 需要 校准 这些 仪器
- Chúng ta cần hiệu chỉnh các thiết bị này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 仪器
✪ 这/Số lượng + 台 + 仪器
số lượng danh
- 这台 仪器 很 先进
- Thiết bị này rất tiên tiến.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
✪ Danh từ (医疗/电子/实验/光学) (+的) + 仪器
"仪器" vai trò trung tâm ngữ
- 医疗 的 仪器 非常 先进
- Thiết bị y tế rất tiên tiến.
- 实验 的 仪器 已 准备 好
- Thiết bị thí nghiệm đã sẵn sàng.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪器
- 把 仪器 安放 好
- xếp gọn các thiết bị.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 贵重 仪器
- máy móc quý giá
- 请 让 他们 小心 搬运 仪器 . 这些 货物 必须 小心 搬运
- Yêu cầu họ vận chuyển cẩn thận máy móc thiết bị. Những đồ vật này bắt buộc phải vận chuyển cẩn thận.
- 待运 的 仪器 都 包扎 好 了
- máy móc chờ chuyển đi đều đã đóng gói cả rồi
- 精密仪器
- máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 比重 测量 需要 精确 仪器
- Đo mật độ cần thiết bị chính xác.
- 光学仪器
- dụng cụ quang học
- 罗盘 是 航行 仪器
- Compass là một công cụ điều hướng.
- 这台 仪器 很 先进
- Thiết bị này rất tiên tiến.
- 实验 的 仪器 已 准备 好
- Thiết bị thí nghiệm đã sẵn sàng.
- 我 学会 了 操纵 这个 仪器
- Tôi đã học cách điều khiển thiết bị này.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 我们 需要 校准 这些 仪器
- Chúng ta cần hiệu chỉnh các thiết bị này.
- 科学家 使用 先进 的 仪器
- Các nhà khoa học sử dụng thiết bị tiên tiến.
- 医疗 仪器 越来越 先进
- Thiết bị y tế ngày càng hiện đại.
- 实验室 里 有 很多 仪器
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều thiết bị.
- 医疗 的 仪器 非常 先进
- Thiết bị y tế rất tiên tiến.
- 实验室 里 有 各种 仪器
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仪器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仪器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
器›