Đọc nhanh: 仔细想想 (tử tế tưởng tưởng). Ý nghĩa là: suy nghĩ kỹ; suy đi tính lại. Ví dụ : - 仔细想想,他也不是故意的,所以我就原谅了他 Nghĩ lại, anh ấy cũng không cố ý nên em tha thứ cho anh ấy.. - 仔细想想再回答。 Suy nghĩ kỹ rồi trả lời.. - 很难说,让我仔细想想。 Khó nói lắm, để tớ nghĩ kỹ đã.
Ý nghĩa của 仔细想想 khi là Động từ
✪ suy nghĩ kỹ; suy đi tính lại
仔细想
- 仔细 想想 , 他 也 不是故意 的 , 所以 我 就 原谅 了 他
- Nghĩ lại, anh ấy cũng không cố ý nên em tha thứ cho anh ấy.
- 仔细 想想 再 回答
- Suy nghĩ kỹ rồi trả lời.
- 很难说 , 让 我 仔细 想想
- Khó nói lắm, để tớ nghĩ kỹ đã.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仔细想想
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 我 想 蒸 桑拿
- Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 解决 思想 问题 要 耐心 细致 , 不宜 操之过急
- Giải quyết vấn đề tư tưởng cần kiên trì tế nhị, không nên nóng vội.
- 仔细 想想 , 他 也 不是故意 的 , 所以 我 就 原谅 了 他
- Nghĩ lại, anh ấy cũng không cố ý nên em tha thứ cho anh ấy.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 仔细 想想 再 回答
- Suy nghĩ kỹ rồi trả lời.
- 很难说 , 让 我 仔细 想想
- Khó nói lắm, để tớ nghĩ kỹ đã.
- 他 休想 骗 我 我 把 他 的 底细 摸 得 一清二楚
- Anh ấy muốn lừa tôi, tôi bắt anh ấy kể lại tường tận rõ ràng sự tình.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仔细想想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仔细想想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仔›
想›
细›