Đọc nhanh: 什么突然停电了 (thập ma đột nhiên đình điện liễu). Ý nghĩa là: Sao lại tự nhiên mất điện rồi?. Ví dụ : - 热死人了,闷得都透不够气似的,什么突然停电了 nóng quá, ngột ngạt đến mức thở không ra hơi, sao lại đột ngột mất điện nữa?
Ý nghĩa của 什么突然停电了 khi là Câu thường
✪ Sao lại tự nhiên mất điện rồi?
- 热死 人 了 , 闷得 都 透 不够 气 似的 , 什么 突然 停电 了
- nóng quá, ngột ngạt đến mức thở không ra hơi, sao lại đột ngột mất điện nữa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什么突然停电了
- 奶奶 突然 夺 了 记忆
- Bà nội đột nhiên mất ký ức.
- 他 突然 打了个 嚏
- Anh ấy đột nhiên hắt xì.
- 啊 , 你 刚才 说 了 什么 ?
- Hả, bạn vừa nói cái gì?
- 她 的 鼻子 突然 流血 了
- Mũi của cô ấy đột nhiên bị chảy máu.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 孽缘 也 是 缘 , 碰上 了 就要 恨 当初 为什么 要 碰上
- Nghiệt duyên cũng là duyên, gặp phải thì hận sao ngay từ đầu đã gặp phải.
- 你 自己 犯了错 不知悔改 也 就算 了 为什么 还要 拖人下水
- Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 迪伦 说 了 什么
- Dylan đã nói gì?
- 今天 是不是 又 痛 什么 篓子 了 ?
- Hôm nay có phải lại muốn kiếm chuyện gây sự ?
- 为什么 突然 跑 起 接力赛 了
- Tại sao chúng ta đột nhiên chạy một cuộc đua tiếp sức?
- 风 突然 停 了 下来
- Gió đột nhiên dừng lại.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 音乐 突然 停住 了
- Âm nhạc đột nhiên dừng lại.
- 热死 人 了 , 闷得 都 透 不够 气 似的 , 什么 突然 停电 了
- nóng quá, ngột ngạt đến mức thở không ra hơi, sao lại đột ngột mất điện nữa?
- 你 怎么 突然 成 了 失忆症 通 了
- Từ khi nào bạn biết nhiều về chứng hay quên?
- 既然 他 什么 都 不 说 我们 也 不好意思 再 问 了
- Vì anh ấy không muốn nói gì cả, nên chúng tôi cũng ngại tiếp tục hỏi.
- 为什么 突然 间 大家 都
- Tại sao nó đột nhiên quan trọng như vậy
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
- 我 的 电话 突然 响 了 起来
- Điện thoại của tôi đột nhiên reo lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 什么突然停电了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 什么突然停电了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm么›
了›
什›
停›
然›
电›
突›