Đọc nhanh: 人中 (nhân trung). Ý nghĩa là: nhân trung. Ví dụ : - 我在这堆老年人中间不显眼吗 Tôi không nổi bật trong số tất cả những người già này sao?. - 这个人中弹了 Người đàn ông này đã bị bắn.. - 解开他们两人中间的疙瘩。 giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
Ý nghĩa của 人中 khi là Danh từ
✪ nhân trung
人的上唇正中凹下的部分
- 我 在 这堆 老年人 中间 不 显眼 吗
- Tôi không nổi bật trong số tất cả những người già này sao?
- 这个 人 中弹 了
- Người đàn ông này đã bị bắn.
- 解开 他们 两人 中间 的 疙瘩
- giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
- 很难 在 这 两个 候选人 中作 选择 ; 他们 俩 的 实力 不分上下
- Rất khó để lựa chọn giữa hai ứng cử viên này, thực lực của họ ngang nhau.
- 唐代 诗人 中 , 李白 与 杜甫 齐名
- trong những nhà thơ đời Đường, Lí Bạch và Đỗ Phủ nổi tiếng ngang nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人中
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 她 被 家中 长辈 字 了 人家
- Cô ấy đã được gia đình hứa hôn cho người ta.
- 不及 中 人
- chưa được bậc trung
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 小王 、 小李 以及 小丽 都 是 中国 人
- Tiểu Vương, Tiểu Lý và Tiểu Lệ đều là người Trung Quốc.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 珍惜 生命 中 的 所有人
- Hãy trân trọng tất cả mọi người trong cuộc sống.
- 老人 眼中 透着 喜悦
- Trong mắt người già lộ ra sự vui mừng.
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 他们 计划 暗中 刺 敌人
- Họ lập kế hoạch ám sát kẻ thù.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
人›