Hán tự: 仁
Đọc nhanh: 仁 (nhân). Ý nghĩa là: nhân ái; lòng nhân từ, nhân (trong hạt), bạn (dùng để gọi bạn bạn bè một cách tôn trọng). Ví dụ : - 他的仁心感动了所有人。 Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.. - 她的行为体现了仁。 Hành vi của cô ấy thể hiện lòng nhân ái.. - 我喜欢吃杏仁儿。 Tôi thích ăn hạnh nhân.
Ý nghĩa của 仁 khi là Danh từ
✪ nhân ái; lòng nhân từ
仁爱
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 她 的 行为 体现 了 仁
- Hành vi của cô ấy thể hiện lòng nhân ái.
✪ nhân (trong hạt)
果核或果壳里的东西
- 我 喜欢 吃 杏仁 儿
- Tôi thích ăn hạnh nhân.
- 花生仁 儿 很 好吃
- Nhân đậu phộng rất ngon.
✪ bạn (dùng để gọi bạn bạn bè một cách tôn trọng)
敬词,用于对朋友的尊称
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
✪ tôm nõn (thứ giống như nhân)
像仁儿的东西
- 虾仁 儿汤 非常 美味
- Canh tôm nõn rất ngon.
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
✪ họ Nhân
姓
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 仁 先生 是 我们 的 老师
- Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.
Ý nghĩa của 仁 khi là Tính từ
✪ nhân ái; nhân từ
对人亲善友爱,有同情心
- 她 是 一个 非常 仁慈 的 人
- Cô ấy là một người rất nhân từ.
- 他 对待 穷人 非常 仁爱
- Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仁
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 手足 不 仁
- chân tay tê rần
- 前者 主张 仁义 , 后者 主张 争利
- tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi
- 他 对待 穷人 非常 仁爱
- Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.
- 烩虾仁
- xào tôm nõn
- 虾仁 儿
- tôm nõn.
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 核桃仁 儿
- nhân hạt đào.
- 志士仁人
- nhân sĩ tiến bộ
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 仁慈 的 老人
- cụ già nhân từ.
- 杏仁 酪 很 好吃
- Mứt hạnh nhân rất ngon.
- 花生仁 儿 很 好吃
- Nhân đậu phộng rất ngon.
- 我 喜欢 吃 杏仁 儿
- Tôi thích ăn hạnh nhân.
- 这种 果仁 油性 大
- hạt của loại quả này có hàm lượng dầu rất nhiều.
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仁›