Đọc nhanh: 人种 (nhân chủng). Ý nghĩa là: nhân chủng; giống người; chủng.
Ý nghĩa của 人种 khi là Danh từ
✪ nhân chủng; giống người; chủng
具有共同起源和共同遗传特征的人群世界上的人种主要有尼格罗一澳大利亚人种 (即黑种) 蒙古人种 (即黄钟) ,欧罗巴人种 (即白种)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人种
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 这种 人 就 爱 欺人 忠厚
- Loại người này thích lợi dụng người trung hậu.
- 呸 我 不能 干 那种 损人利已 的 事
- Hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 荒地 无人 耕种
- Đất hoang không ai canh tác.
- 前人种树 , 后人乘凉
- người trước trồng cây người sau hưởng bóng mát.
- 前人种树 , 后人乘凉
- đời trước trồng cây, đời sau hóng mát.
- 后来居上 是 一种 鼓舞 人 向前 看 的 说法
- 'lớp trẻ hơn người già' là một cách nói để động viên mọi người nhìn về tương lai.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 少 跟 这种 人 搭界
- ít giao du với loại người này.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 患 这种 病 的 人 呈 低龄化 趋势
- Những người mắc bệnh này có xu hướng trẻ hóa.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 这种 病 传人
- bệnh này lây sang người khác.
- 你 不是 那种 人
- Bạn không phải kiểu người như vậy.
- 炎帝 教 人 种植
- Thần Nông dạy mọi người trồng trọt.
- 这种 支配 型 的 人
- Loại này chiếm ưu thế
- 社会 中有 各种 人
- Trong xã hội có đủ kiểu người.
- 觉得 本杰明 这种 人
- Ai đó nghĩ mọi người như Benjamin
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
种›