- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
- Pinyin:
Dā
, Dá
- Âm hán việt:
Đáp
- Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨ノ丶一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿸疒荅
- Thương hiệt:KTOR (大廿人口)
- Bảng mã:U+7629
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 瘩
Ý nghĩa của từ 瘩 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 瘩 (đáp). Bộ Nạch 疒 (+9 nét). Tổng 14 nét but (丶一ノ丶一一丨丨ノ丶一丨フ一). Từ ghép với 瘩 : đáp bối [dábèi] (y) Cụm nhọt (ở lưng). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ðầu đanh nhọt mọc ở trên đầu, ngoài da nổi cục sù sì gọi là ngật đáp 疙瘩.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 瘩背
- đáp bối [dábèi] (y) Cụm nhọt (ở lưng).