Các biến thể (Dị thể) của 疙
𢖴 𤴸 𤵀
Đọc nhanh: 疙 (Ngật). Bộ Nạch 疒 (+3 nét). Tổng 8 nét but (丶一ノ丶一ノ一フ). Từ ghép với 疙 : 土疙瘩 Hòn đất, cục đất, 坐這疙瘩好 Ngồi chỗ này hơn, 這疙瘩路平 Vùng này đường phẳng Chi tiết hơn...
- ngật đáp [geda] ① Nhọt mọc ở đầu, sùi, nốt, chỗ sưng;
- 土疙瘩 Hòn đất, cục đất
- 坐這疙瘩好 Ngồi chỗ này hơn
- 這疙瘩路平 Vùng này đường phẳng
- 心里的疙瘩早去掉了 Trong bụng đã hết thắc mắc từ lâu rồi. Cv. 疙疸.