• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
  • Pinyin: Gē , Yì
  • Âm hán việt: Ngật
  • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒乞
  • Thương hiệt:KON (大人弓)
  • Bảng mã:U+7599
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 疙

  • Cách viết khác

    𢖴 𤴸 𤵀

Ý nghĩa của từ 疙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngật). Bộ Nạch (+3 nét). Tổng 8 nét but (フ). Từ ghép với : Hòn đất, cục đất, Ngồi chỗ này hơn, Vùng này đường phẳng Chi tiết hơn...

Ngật

Từ điển phổ thông

  • (xem: ngật đáp 疙瘩)

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðầu đanh nhọt mọc ở trên đầu, ngoài da nổi cục sù sì gọi là ngật đáp .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 疙瘩

- ngật đáp [geda] ① Nhọt mọc ở đầu, sùi, nốt, chỗ sưng;

* ② Hòn, cục

- Hòn đất, cục đất

* ③ Chỗ, nơi, vùng, gò nhỏ

- Ngồi chỗ này hơn

- Vùng này đường phẳng

* ④ (đph) Nỗi thắc mắc, sự ấm ức, sự băn khoăn

- Trong bụng đã hết thắc mắc từ lâu rồi. Cv. .